Envigado được trọng tài Steven Camargo cho hưởng một quả phạt góc.
![]() Luciano Pons (Kiến tạo: Frank Castaneda) 23 | |
![]() Edison Lopez (Thay: Johan Alberto Hinestroza Renteria) 46 | |
![]() Neymar Uribe 57 | |
![]() Julian Palacio 65 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Frank Castaneda) 68 | |
![]() Aldair Zarate (Thay: Leonardo Flores) 68 | |
![]() Carlos David Torres Gongora (Thay: Didier Alcides Dawson Villareal) 71 | |
![]() Miguel Marulanda (Thay: Jhord Bayron Garces) 80 | |
![]() Adalberto Penaranda (Thay: Luciano Pons) 86 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Andres Ibarguen) 86 | |
![]() Nilzo Ramirez (Thay: Julian Palacio) 88 | |
![]() Freddy Hinestroza 90 | |
![]() Santiago Jimenez (Thay: Kevin Londono) 90 | |
![]() Aldair Gutierrez 90+4' |
Thống kê trận đấu Bucaramanga vs Envigado


Diễn biến Bucaramanga vs Envigado
Ném biên cho Envigado ở phần sân của Bucaramanga.

Aldair Gutierrez (Bucaramanga) nhận thẻ vàng.
Liệu Bucaramanga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Envigado?
Ném biên cho Bucaramanga ở phần sân nhà của họ.
Didier Palacios của Envigado đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Steven Camargo cho Bucaramanga hưởng một quả phát bóng lên.
Envigado được hưởng một quả phạt góc.
Steven Camargo cho Envigado hưởng một quả đá phạt.
Leonel Alvarez (Bucaramanga) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Santiago Jimenez thay thế Kevin Londono.

Freddy Hinestroza (Bucaramanga) nhận thẻ vàng từ Steven Camargo.
Steven Camargo cho Envigado hưởng một quả đá phạt.
Steven Camargo cho Envigado hưởng một quả đá phạt trong phần sân nhà.
Nilzo Ramirez thay thế Julian Palacio cho Envigado tại Estadio Americo Montanini.
Tại Bucaramanga, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Bucaramanga thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Adalberto Penaranda thay thế Luciano Pons.
Đội chủ nhà thay Andres Ibarguen bằng Diego Chavez.
Envigado được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Carlos David Torres Gongora của Envigado sút trúng đích nhưng không thành công.
Envigado được Steven Camargo cho hưởng một quả phạt góc.
Envigado được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Bucaramanga vs Envigado
Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Carlos Henao (29), Carlos Romana (23), Fabry Castro (22), Leonardo Flores (28), Kevin Londono (7), Andres Ibarguen (92), Luciano Pons (27), Frank Castaneda (70), Freddy Hinestroza (8)
Envigado: Ruben Escobar (12), Neymar Uribe (27), Didier Palacios (2), Carlos Ramirez (29), Juan Felipe Holguin Restrepo (3), Julian Palacio (6), Johan Alberto Hinestroza Renteria (14), Daniel Arcila (26), Luiz Diaz (34), Jhord Bayron Garces (11), Didier Alcides Dawson Villareal (7)
Thay người | |||
68’ | Frank Castaneda Jhon Vasquez | 46’ | Johan Alberto Hinestroza Renteria Edison Lopez |
68’ | Leonardo Flores Aldair Zarate | 71’ | Didier Alcides Dawson Villareal Carlos David Torres Gongora |
86’ | Andres Ibarguen Diego Chavez | 80’ | Jhord Bayron Garces Miguel Marulanda |
86’ | Luciano Pons Adalberto Penaranda | 88’ | Julian Palacio Nilzo Ramirez |
90’ | Kevin Londono Santiago Jimenez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhon Vasquez | Andres Tovar | ||
Luis Vasquez | Gendry Cuervo | ||
Santiago Jimenez | Jhon James Gamboa Valencia | ||
Cristian Zapata | Edison Lopez | ||
Aldair Zarate | Nilzo Ramirez | ||
Diego Chavez | Carlos David Torres Gongora | ||
Adalberto Penaranda | Miguel Marulanda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bucaramanga
Thành tích gần đây Envigado
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 10 | 30 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | B T H T B |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 11 | 27 | H H B T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 8 | 27 | T T T H H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T B H H B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | B T H B B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T T T H B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | H T H B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H B T |
10 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | T B T T H |
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | B B T T B | |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B H H T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B B B T T |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | B T H B T |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -17 | 13 | B H H B B |
18 | ![]() | 14 | 1 | 7 | 6 | -5 | 10 | H B H H B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B B T B T |
20 | ![]() | 15 | 0 | 8 | 7 | -9 | 8 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại