Bây giờ là 4-0 cho Bucaramanga khi Jhon Vasquez ghi bàn cho Bucaramanga.
![]() David Jeronomio Barrera Ramirez 4 | |
![]() Luciano Pons (Kiến tạo: Aldair Gutierrez) 22 | |
![]() Stalin Valencia 44 | |
![]() David Camacho (Thay: David Jeronomio Barrera Ramirez) 46 | |
![]() Leonardo Flores (Kiến tạo: Luciano Pons) 47 | |
![]() Emmanuel Arrechea Carabal 54 | |
![]() Sebastian Ramirez (Thay: Juan Pablo Diaz) 57 | |
![]() Kelvin Javier Florez Mosquera (Thay: Luis Sanchez) 64 | |
![]() Carlos Lucumi (Thay: Ronaldo Ismael Pajaro Beltran) 65 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Andres Ibarguen) 66 | |
![]() Aldair Zarate (Thay: Leonardo Flores) 67 | |
![]() (Pen) Frank Castaneda 74 | |
![]() Sherman Cardenas (Thay: Kevin Londono) 78 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Fabry Castro) 78 | |
![]() Andres Ricaurte (Thay: Emilio Aristizabal) 79 | |
![]() Santiago Jimenez (Thay: Frank Castaneda) 79 | |
![]() Jhon Vasquez 90+3' |
Thống kê trận đấu Bucaramanga vs Fortaleza FC


Diễn biến Bucaramanga vs Fortaleza FC

Quả đá phạt cho Fortaleza trong phần sân của họ.
Quả ném biên cho Fortaleza trong phần sân của Bucaramanga.
Bóng an toàn khi Bucaramanga được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Fortaleza có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Bucaramanga không?
Suarez Lizmair ra hiệu cho một quả ném biên cho Bucaramanga ở phần sân của Fortaleza.
Suarez Lizmair trao cho Bucaramanga một quả phát bóng lên.
Carlos Lucumi của Fortaleza đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Ném biên cho Fortaleza ở phần sân của Bucaramanga.
Đá phạt cho Fortaleza.
Bóng đi ra ngoài sân và Bucaramanga được hưởng một quả phát bóng lên.
Bucaramanga được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Suarez Lizmair ra hiệu cho một quả đá phạt cho Fortaleza.
Fortaleza thực hiện sự thay đổi thứ năm với Andres Ricaurte thay thế Emilio Aristizabal.
Leonel Alvarez (Bucaramanga) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Santiago Jimenez thay thế Frank Castaneda.
Đội chủ nhà thay Kevin Londono bằng Sherman Cardenas.
Diego Chavez vào sân thay cho Fabry Castro của đội chủ nhà.
Fortaleza được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Bucaramanga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Fortaleza không?
Bucaramanga thực hiện quả ném biên ở phần sân của Fortaleza.
Ném biên cho Bucaramanga.
Đội hình xuất phát Bucaramanga vs Fortaleza FC
Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Carlos Romana (23), Carlos Henao (29), Andres Ibarguen (92), Leonardo Flores (28), Fabry Castro (22), Kevin Londono (7), Freddy Hinestroza (8), Luciano Pons (27), Frank Castaneda (70)
Fortaleza FC: Juan Diego Castillo Reyes (1), Stalin Valencia (4), Cristian Camilo Mosquera Rivas (27), Ronaldo Ismael Pajaro Beltran (13), Emmanuel Arrechea Carabal (17), Jhon Harold Balanta Carabalí (18), Leonardo Pico (14), Juan Pablo Diaz (20), David Jeronomio Barrera Ramirez (25), Luis Sanchez (10), Emilio Aristizabal (19)
Thay người | |||
66’ | Andres Ibarguen Jhon Vasquez | 46’ | David Jeronomio Barrera Ramirez David Camacho |
67’ | Leonardo Flores Aldair Zarate | 57’ | Juan Pablo Diaz Sebastian Ramirez |
78’ | Kevin Londono Sherman Cardenas | 64’ | Luis Sanchez Kelvin Javier Florez Mosquera |
78’ | Fabry Castro Diego Chavez | 65’ | Ronaldo Ismael Pajaro Beltran Carlos Lucumi |
79’ | Frank Castaneda Santiago Jimenez | 79’ | Emilio Aristizabal Andres Ricaurte |
Cầu thủ dự bị | |||
Sherman Cardenas | Victor Manuel Lasso Castillo | ||
Diego Chavez | Andres Ricaurte | ||
Santiago Jimenez | Jordan Javier García Bonnet | ||
Jhon Vasquez | Kelvin Javier Florez Mosquera | ||
Luis Vasquez | Sebastian Ramirez | ||
Cristian Zapata | David Camacho | ||
Aldair Zarate | Carlos Lucumi |
Nhận định Bucaramanga vs Fortaleza FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bucaramanga
Thành tích gần đây Fortaleza FC
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 10 | 30 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | B T H T B |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 11 | 27 | H H B T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 8 | 27 | T T T H H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T B H H B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | B T H B B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T T T H B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | H T H B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H B T |
10 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | T B T T H |
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | B B T T B | |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B H H T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B B B T T |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | B T H B T |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -17 | 13 | B H H B B |
18 | ![]() | 14 | 1 | 7 | 6 | -5 | 10 | H B H H B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B B T B T |
20 | ![]() | 15 | 0 | 8 | 7 | -9 | 8 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại