Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Shea Charles 28 | |
![]() Patrick McNair 29 | |
![]() Kiril Despodov (Kiến tạo: Aleksandar Kolev) 40 | |
![]() Conor Bradley 59 | |
![]() Shayne Lavery (Thay: Dion Charles) 59 | |
![]() Ahmed Ahmedov (Thay: Aleksandar Kolev) 62 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Thay: Radoslav Kirilov) 71 | |
![]() Vasil Panayotov (Thay: Martin Minchev) 72 | |
![]() Paul Smyth (Thay: George Saville) 73 | |
![]() Callum Marshall (Thay: Patrick McNair) 73 | |
![]() Stanislav Ivanov (Thay: Kiril Despodov) 77 | |
![]() Simeon Petrov (Thay: Georgi Kostadinov) 77 | |
![]() Ahmed Ahmedov 78 | |
![]() Trai Hume 81 | |
![]() Alistair McCann (Thay: Isaac Price) 82 | |
![]() Ross McCausland (Thay: Trai Hume) 82 | |
![]() Fabian Nuernberger 90+1' | |
![]() Aleksandar Kolev 90+3' |
Thống kê trận đấu Bulgaria vs Northern Ireland


Diễn biến Bulgaria vs Northern Ireland

Thẻ vàng cho Aleksandar Kolev.

Thẻ vàng cho Fabian Nuernberger.
Trai Hume rời sân và được thay thế bởi Ross McCausland.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Alistair McCann.

Thẻ vàng cho Trai Hume.
Georgi Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Simeon Petrov.

Thẻ vàng cho Ahmed Ahmedov.
Georgi Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Simeon Petrov.
Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Stanislav Ivanov.
Patrick McNair rời sân và được thay thế bởi Callum Marshall.
George Saville rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Vasil Panayotov.
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Vasil Panayotov.
Radoslav Kirilov rời sân và được thay thế bởi Zdravko Dimitrov.
Aleksandar Kolev rời sân và được thay thế bởi Ahmed Ahmedov.
Dion Charles rời sân và được thay thế bởi Shayne Lavery.

Thẻ vàng cho Conor Bradley.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Aleksandar Kolev là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Bulgaria vs Northern Ireland
Bulgaria (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Viktor Popov (16), Alex Petkov (5), Zhivko Atanasov (3), Fabian Nürnberger (13), Georgi Kostadinov (7), Ilia Gruev (4), Kiril Despodov (11), Martin Minchev (17), Radoslav Kirilov (8), Aleksandar Kolev (9)
Northern Ireland (5-4-1): Bailey Peacock-Farrell (1), Trai Hume (5), Daniel Ballard (4), Paddy McNair (17), Ciaron Brown (22), Jamal Lewis (3), Conor Bradley (2), Shea Charles (19), George Saville (6), Isaac Price (14), Dion Charles (10)


Thay người | |||
62’ | Aleksandar Kolev Ahmed Ahmedov | 59’ | Dion Charles Shayne Lavery |
71’ | Radoslav Kirilov Zdravko Minchev Dimitrov | 73’ | Patrick McNair Callum Marshall |
72’ | Martin Minchev Vasil Panayotov | 73’ | George Saville Paul Smyth |
77’ | Georgi Kostadinov Simeon Petrov | 82’ | Trai Hume Ross McCausland |
77’ | Kiril Despodov Stanislav Ivanov | 82’ | Isaac Price Ali McCann |
Cầu thủ dự bị | |||
Svetoslav Vutsov | Luke Southwood | ||
Ivan Dyulgerov | Josh Clarke | ||
Ertan Tombak | Ross McCausland | ||
Valentin Antov | Callum Marshall | ||
Georgi Minchev | Shayne Lavery | ||
Ivan Stoilov Minchev | Paul Smyth | ||
Georgi Rusev | Corry Evans | ||
Simeon Petrov | Bradley Lyons | ||
Vasil Panayotov | Ali McCann | ||
Ahmed Ahmedov | Eoin Toal | ||
Zdravko Minchev Dimitrov | Ethan Gaibraith | ||
Stanislav Ivanov | Josh Magennis |
Nhận định Bulgaria vs Northern Ireland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bulgaria
Thành tích gần đây Northern Ireland
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại