Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Sergio Guerrero (Kiến tạo: Luis Munoz) 14 | |
![]() Fer Nino 25 | |
![]() Anderson Arroyo 32 | |
![]() Daniel Ojeda 40 | |
![]() Gaston Valles (Thay: Damian Musto) 46 | |
![]() Daniel Escriche (Thay: Alfredo Ortuno) 65 | |
![]() Inigo Cordoba (Thay: Daniel Ojeda) 68 | |
![]() Nikola Sipcic 71 | |
![]() Andy 73 | |
![]() Cedric Teguia (Thay: Luis Munoz) 75 | |
![]() Andrija Vukcevic (Thay: Jose Rios) 75 | |
![]() Raul Navarro 75 | |
![]() Ivan Morante (Thay: Raul Navarro) 76 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino) 76 | |
![]() Jairo 79 | |
![]() Daniel Escriche 80 | |
![]() Pocho Roman (Thay: Jairo) 81 | |
![]() David Gonzalez (Thay: Alex Sancris) 90 | |
![]() (Pen) Curro Sanchez 90+3' |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Cartagena


Diễn biến Burgos CF vs Cartagena

G O O O A A A L - Curro Sanchez của Burgos CF thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Curro Sanchez của Burgos CF thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi David Gonzalez.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Pocho Roman.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Pocho Roman.
Jairo rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Daniel Escriche.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Jairo.
Raul Navarro rời sân và được thay thế bởi Ivan Morante.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Luis Munoz rời sân và được thay thế bởi Cedric Teguia.

Thẻ vàng cho Raul Navarro.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Raul Navarro rời sân và được thay thế bởi Ivan Morante.
Jose Rios rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.
Luis Munoz rời sân và được thay thế bởi Cedric Teguia.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Andy.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Cartagena
Burgos CF (4-4-2): Ander Cantero (13), Anderson Arroyo (4), David López (27), Aitor Cordoba Querejeta (18), Florian Miguel (3), Alex Sancris (11), Raul Navarro del Río (6), Kevin Appin (12), Daniel Ojeda (7), Curro (16), Fer Nino (9)
Cartagena (4-3-3): Pablo Cunat Campos (1), Martin Aguirregabiria (19), Pedro Alcala (4), Nikola Sipcic (24), Jose Antonio Ríos (3), Luis Muñoz (8), Damian Musto (18), Andy (17), Sergio Guerrero (6), Alfredo Ortuno (9), Jairo Izquierdo (20)


Thay người | |||
68’ | Daniel Ojeda Inigo Cordoba | 46’ | Damian Musto Gaston Valles |
76’ | Fer Nino Eduardo Espiau | 65’ | Alfredo Ortuno Dani Escriche |
76’ | Raul Navarro Ivan Morante Ruiz | 75’ | Luis Munoz Cedric Teguia |
90’ | Alex Sancris David Gonzalez | 75’ | Jose Rios Andrija Vukcevic |
81’ | Jairo Pocho Roman |
Cầu thủ dự bị | |||
Loic Badiashile | Cedric Teguia | ||
Eduardo Espiau | Jhafets Reyes | ||
Ander Martin | Gaston Valles | ||
Javier Lopez-Pinto Dorado | Jorge Moreno | ||
Saul Del Cerro Garcia | Dani Escriche | ||
Inigo Cordoba | Pocho Roman | ||
Ivan Morante Ruiz | Kiko Olivas | ||
David Gonzalez | Andrija Vukcevic | ||
Hugo Rastrilla | Angel Andugar | ||
Hugo Pascual | Carmelo Sanchez | ||
Marcelo Exposito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại