Burgos cần thận trọng. Eibar thực hiện quả ném biên tấn công.
![]() Mourad El Ghezouani (Thay: Alex Bermejo Escribano) 26 | |
![]() Mourad Daoudi (Thay: Alex Bermejo) 26 | |
![]() Gaspar Campos (Kiến tạo: Jose Matos) 37 | |
![]() Alvaro Vadillo 40 | |
![]() Mourad Daoudi 42 | |
![]() Michel Zabaco 47 | |
![]() Imanol Garcia de Albeniz 62 | |
![]() Imanol Garcia de Albeniz (Thay: Jose Rios) 62 | |
![]() Roberto Correa (Thay: Alvaro Tejero) 62 | |
![]() Gustavo Blanco (Thay: Jon Bautista) 62 | |
![]() Grego Sierra (Thay: Miki Munoz) 69 | |
![]() Raul Navarro (Thay: Michel Zabaco) 69 | |
![]() Stoichkov (Kiến tạo: Alvaro Vadillo) 73 | |
![]() Roberto Correa 74 | |
![]() Juan Artola (Thay: Gaspar Campos) 75 | |
![]() Jesus Areso (Thay: Borja Gonzalez) 75 | |
![]() Matheus Pereira (Thay: Javier Munoz) 75 | |
![]() Angel Troncho 79 | |
![]() Angel Troncho (Thay: Alvaro Vadillo) 79 | |
![]() Gustavo Blanco (Kiến tạo: Jose Corpas) 87 | |
![]() Curro Sanchez 90+3' | |
![]() Jose Matos 90+5' |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Eibar


Diễn biến Burgos CF vs Eibar

Jose Matos nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Francisco Jose Hernandez Maeso cho Eibar thực hiện quả ném biên, gần khu vực của Burgos.

Curro (Burgos) nhận thẻ vàng

Roberto Correa (Burgos) nhận thẻ vàng

Curro (Burgos) nhận thẻ vàng
Quả phát bóng lên cho Eibar tại Municipal El Plantio.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Burgos.
Francisco Jose Hernandez Maeso ra hiệu cho Burgos thực hiện quả ném biên bên phần sân của Eibar.
Burgos đá phạt.
Burgos được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Ném biên cho Eibar gần vòng cấm.
Corpas chơi tuyệt vời để ghi bàn.

Gustavo Blanco ghi bàn nâng tỷ số lên 1-2 tại Municipal El Plantio.
Eibar thực hiện quả ném biên bên phần sân của Burgos.
Quả phạt trực tiếp cho Burgos bên phần sân của họ.
Burgos có một quả phát bóng lên.
Francisco Jose Hernandez Maeso ra hiệu cho Burgos được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Matheus Pereira của đội Eibar thực hiện nỗ lực sút trượt.
Quả phạt góc được trao cho Eibar.
Javi Munoz của đội Eibar thực hiện nỗ lực sút bóng hỏng.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Eibar
Burgos CF (5-4-1): Jose Antonio Caro (13), Borja Gonzalez Tejada (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Michel Zabaco (4), Jose Matos (23), Curro (16), Miguel Atienza (5), Miki Munoz (22), Gaspar Campos (11), Alex Bermejo Escribano (10)
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (25), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Jose Antonio Ríos (16), Peru Nolaskoain (22), Javi Munoz (14), Corpas (17), Stoichkov (19), Alvaro Vadillo (21), Jon Bautista (18)


Thay người | |||
26’ | Alex Bermejo Mourad El Ghezouani | 62’ | Jon Bautista Gustavo Blanco |
69’ | Michel Zabaco Raul Navarro del Río | 62’ | Alvaro Tejero Roberto Correa |
69’ | Miki Munoz Grego Sierra | 62’ | Jose Rios Imanol Garcia de Albeniz |
75’ | Gaspar Campos Juan Artola | 75’ | Javier Munoz Matheus Pereira |
75’ | Borja Gonzalez Jesus Areso | 79’ | Alvaro Vadillo Angel Troncho |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Artola | Yanis Rahmani | ||
Raul Navarro del Río | Ander Cantero | ||
Fran Garcia | Yoel Rodriguez | ||
Pablo Valcarce | Matheus Pereira | ||
Jesus Areso | Sergio Alvarez | ||
Grego Sierra | Gustavo Blanco | ||
Saul Berjon | Roberto Correa | ||
Juan Hernandez | Angel Troncho | ||
Mourad El Ghezouani | Imanol Garcia de Albeniz | ||
Dani Barrio | Chema |
Nhận định Burgos CF vs Eibar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại