Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Alberto Reina 31 | |
![]() Alberto Rodriguez 40 | |
![]() Grego Sierra 50 | |
![]() Javier Marton 55 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Daniel Ojeda) 67 | |
![]() Andy (Thay: Miki Munoz) 67 | |
![]() Unai Elgezabal 79 | |
![]() Alex Sancris 80 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino) 80 | |
![]() Mathis Lachuer (Thay: Alvaro Sanz) 80 | |
![]() Kevin Appin (Thay: Unai Elgezabal) 87 | |
![]() Carlos Martin (Thay: Alberto Reina) 88 | |
![]() Ander Martin (Thay: Alex Sancris) 88 | |
![]() Mathis Lachuer 90+1' |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Mirandes


Diễn biến Burgos CF vs Mirandes

Mathis Lachuer nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Carlos Martin.
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Unai Elgezabal vào sân và thay thế anh là Kevin Appin.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Mathis Lachuer.

Thẻ vàng dành cho Alex Sancris.

Unai Elgezabal nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Miki Munoz rời sân và được thay thế bởi Andy.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Alex Bermejo.
Daniel Ojeda sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Alex Bermejo.

Javier Marton nhận thẻ vàng.

Javier Marton nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng dành cho Grego Sierra.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Alberto Rodríguez.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Mirandes
Burgos CF (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Borja Gonzalez Tejada (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (20), Jose Matos (23), Alex Sancris (11), Unai Elgezabal (14), Miki Munoz (22), Daniel Ojeda (7), Curro (16), Fernando Nino (9)
Mirandes (4-2-3-1): Ramon Juan (1), Ruben Sanchez (32), Sergio Barcia (4), Pablo Ramon (27), Jonathan Gomez (24), Alberto Reina (10), Tachi (5), Ilyas Chaira (11), Alvaro Sanz (8), Gabri Martinez (7), Javier Marton (18)


Thay người | |||
67’ | Miki Munoz Andy | 80’ | Alvaro Sanz Mathis Lachuer |
67’ | Daniel Ojeda Alex Bermejo Escribano | 88’ | Alberto Reina Carlos Martin |
80’ | Fer Nino Eduardo Espiau | ||
87’ | Unai Elgezabal Kevin Appin | ||
88’ | Alex Sancris Ander Martin |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Navarro del Río | Luis López | ||
Miguel Atienza | Mathis Lachuer | ||
Loic Badiashile | Nikita Iosifov | ||
Javier Lopez-Pinto Dorado | Diego Moreno | ||
Eduardo Espiau | Juan Maria Alcedo Serrano | ||
Andy | Alex Barbu | ||
Kevin Appin | Alan Godoy | ||
Alex Bermejo Escribano | Carlos Martin | ||
Ander Martin | Ivan Durdov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại