Hôm nay có 21361 người tham dự.
![]() Jacob Murphy (Thay: Joelinton) 11 | |
![]() (Pen) Callum Wilson 20 | |
![]() Wout Weghorst (Thay: Connor Roberts) 46 | |
![]() Callum Wilson (Kiến tạo: Allan Saint-Maximin) 60 | |
![]() James Tarkowski 65 | |
![]() Maxwel Cornet 69 | |
![]() Chris Wood (Thay: Allan Saint-Maximin) 72 | |
![]() Aaron Lennon (Thay: Josh Brownhill) 73 | |
![]() Matt Ritchie (Thay: Miguel Almiron) 89 |
Thống kê trận đấu Burnley vs Newcastle


Diễn biến Burnley vs Newcastle
Tỷ lệ cầm bóng: Burnley: 52%, Newcastle: 48%.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Burnley: 51%, Newcastle: 49%.
Burnley thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Jacob Murphy của Newcastle thực hiện cú sút thẳng vào khu vực cấm, nhưng bị cầu thủ đối phương chặn lại.
Newcastle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Maxwel Cornet của Burnley bị phạt việt vị.
Có thể là một cơ hội tốt ở đây khi Ashley Barnes của Burnley cắt ngang hàng thủ đối phương bằng một đường chuyền ...
Burnley đang kiểm soát bóng.
Burnley thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Quả phát bóng lên cho Burnley.
Đó là một pha bóng tuyệt vời của Bruno Guimaraes bên phía Newcastle. Anh ấy chỉ đạo bóng phía sau hàng thủ, nhưng cơ hội cuối cùng vẫn không thành công
Newcastle bắt đầu phản công.
Quả phát bóng lên cho Burnley.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Callum Wilson cố gắng ghi bàn, nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đến gần mục tiêu.
Quả phát bóng lên cho Newcastle.
Tỷ lệ cầm bóng: Burnley: 49%, Newcastle: 51%.
Miguel Almiron đang rời sân, Matt Ritchie vào thay chiến thuật.
Chris Wood bị phạt vì đẩy James Tarkowski.
Đội hình xuất phát Burnley vs Newcastle
Burnley (3-5-2): Nick Pope (1), Nathan Collins (22), Kevin Long (28), James Tarkowski (5), Connor Roberts (14), Dwight McNeil (11), Josh Brownhill (8), Jack Cork (4), Charlie Taylor (3), Ashley Barnes (10), Maxwel Cornet (20)
Newcastle (4-3-3): Martin Dubravka (1), Kieran Trippier (15), Jamaal Lascelles (6), Dan Burn (33), Matt Targett (13), Sean Longstaff (36), Bruno Guimaraes (39), Joelinton (7), Miguel Almiron (24), Callum Wilson (9), Allan Saint-Maximin (10)


Thay người | |||
46’ | Connor Roberts Wout Weghorst | 11’ | Joelinton Jacob Murphy |
73’ | Josh Brownhill Aaron Lennon | 72’ | Allan Saint-Maximin Chris Wood |
89’ | Miguel Almiron Matt Ritchie |
Cầu thủ dự bị | |||
Wayne Hennessey | Karl Darlow | ||
Phil Bardsley | Paul Dummett | ||
Bobby Thomas | Fabian Schar | ||
Dale Stephens | Emil Krafth | ||
Aaron Lennon | Federico Fernandez | ||
Wout Weghorst | Matt Ritchie | ||
Owen Dodgson | Jacob Murphy | ||
Dara Costelloe | Chris Wood | ||
Joe McGlynn | Dwight Gayle |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Burnley vs Newcastle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Newcastle
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
9 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 8 | 44 | T B B T B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -15 | 33 | H B B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại