Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Andrew Hughes 26 | |
![]() Freddie Woodman 44 | |
![]() Connor Roberts 46 | |
![]() Connor Roberts (Thay: Bashir Humphreys) 46 | |
![]() Ben Whiteman 54 | |
![]() Lyle Foster 66 | |
![]() Alistair McCann 69 | |
![]() Josh Brownhill 69 | |
![]() Conrad Egan-Riley 71 | |
![]() Zian Flemming (Thay: Hannibal Mejbri) 73 | |
![]() Duane Holmes (Thay: Mads Froekjaer-Jensen) 76 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Jaidon Anthony) 83 | |
![]() Stefan Thordarson (Thay: Robert Brady) 86 | |
![]() Josh Laurent 86 | |
![]() Josh Laurent (Thay: Josh Cullen) 86 | |
![]() Jack Whatmough (Thay: Andrew Hughes) 88 | |
![]() Ryan Ledson (Thay: Kaine Kesler-Hayden) 90 |
Thống kê trận đấu Burnley vs Preston North End


Diễn biến Burnley vs Preston North End
Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.
Andrew Hughes rời sân và được thay thế bởi Jack Whatmough.
Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.
Josh Cullen đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Stefan Thordarson.
Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi [player2].
Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Zian Flemming.
Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Zian Flemming.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Conrad Egan-Riley.

Thẻ vàng cho Josh Brownhill.

Thẻ vàng cho Alistair McCann.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Lyle Foster.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Ben Whiteman.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Ben Whiteman.
Đội hình xuất phát Burnley vs Preston North End
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Bashir Humphreys (12), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Cullen (24), Josh Brownhill (8), Luca Koleosho (30), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Lyle Foster (17)
Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Liam Lindsay (6), Jordan Storey (14), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ali McCann (8), Ben Whiteman (4), Kaine Kesler-Hayden (29), Mads Frøkjær-Jensen (10), Robbie Brady (11), Emil Riis (9)


Thay người | |||
46’ | Bashir Humphreys Connor Roberts | 76’ | Mads Froekjaer-Jensen Duane Holmes |
73’ | Hannibal Mejbri Zian Flemming | 86’ | Robert Brady Stefán Teitur Thórdarson |
83’ | Jaidon Anthony Jeremy Sarmiento | 88’ | Andrew Hughes Jack Whatmough |
86’ | Josh Cullen Josh Laurent | 90’ | Kaine Kesler-Hayden Ryan Ledson |
Cầu thủ dự bị | |||
Václav Hladký | David Cornell | ||
Connor Roberts | Jack Whatmough | ||
John Egan | Kian Best | ||
Zian Flemming | Ryan Ledson | ||
Josh Laurent | Duane Holmes | ||
Han-Noah Massengo | Josh Bowler | ||
Jeremy Sarmiento | Layton Stewart | ||
Jay Rodriguez | Stefán Teitur Thórdarson | ||
Enock Agyei | Jeppe Okkels |
Tình hình lực lượng | |||
Hannes Delcroix Không xác định | Patrick Bauer Không xác định | ||
Hjalmar Ekdal Chấn thương cơ | |||
Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | |||
Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | |||
Mike Trésor Không xác định | |||
Manuel Benson Chấn thương bắp chân | |||
Nathan Redmond Chấn thương đầu gối |
Nhận định Burnley vs Preston North End
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại