Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gustavo Hamer 27 | |
![]() Josh Brownhill 28 | |
![]() Thomas Cannon (Kiến tạo: Gustavo Hamer) 37 | |
![]() (Pen) Josh Brownhill 44 | |
![]() Jack Robinson 45+1' | |
![]() Tyrese Campbell (Thay: Thomas Cannon) 60 | |
![]() Jesuran Rak-Sakyi (Thay: Ben Brereton) 60 | |
![]() Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Ben Brereton Diaz) 60 | |
![]() Josh Laurent (Thay: Marcus Edwards) 62 | |
![]() Lucas Pires 67 | |
![]() Femi Seriki (Thay: Vinicius de Souza Costa) 74 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Harrison Burrows) 75 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Hannibal Mejbri) 79 | |
![]() Rhian Brewster (Thay: Sydie Peck) 81 | |
![]() Joe Worrall (Thay: Josh Brownhill) 88 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Zian Flemming) 88 | |
![]() Rhian Brewster 90+6' |
Thống kê trận đấu Burnley vs Sheffield United


Diễn biến Burnley vs Sheffield United

Thẻ vàng cho Rhian Brewster.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Joe Worrall.
Sydie Peck rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.
Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Harrison Burrows rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Vinicius de Souza Costa rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.

Thẻ vàng cho Lucas Pires.
Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Jesurun Rak-Sakyi.
Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jack Robinson.

V À A A O O O - Josh Brownhill từ Burnley đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Gustavo Hamer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thomas Cannon đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Josh Brownhill đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Burnley vs Sheffield United
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Brownhill (8), Josh Cullen (24), Marcus Edwards (22), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Hamza Choudhury (24), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Vinicius Souza (21), Ben Brereton Díaz (20), Tom Cannon (28), Gustavo Hamer (8), Kieffer Moore (9)


Thay người | |||
62’ | Marcus Edwards Josh Laurent | 60’ | Thomas Cannon Tyrese Campbell |
79’ | Hannibal Mejbri Jeremy Sarmiento | 60’ | Ben Brereton Diaz Jesurun Rak-Sakyi |
88’ | Josh Brownhill Joe Worrall | 74’ | Vinicius de Souza Costa Femi Seriki |
88’ | Zian Flemming Ashley Barnes | 75’ | Harrison Burrows Sam McCallum |
81’ | Sydie Peck Rhian Brewster |
Cầu thủ dự bị | |||
Václav Hladký | Adam Davies | ||
Oliver Sonne | Alfie Gilchrist | ||
Joe Worrall | Sam McCallum | ||
Jeremy Sarmiento | Femi Seriki | ||
Nathan Redmond | Callum O'Hare | ||
Josh Laurent | Rob Holding | ||
Luca Koleosho | Tyrese Campbell | ||
Jaydon Banel | Jesurun Rak-Sakyi | ||
Ashley Barnes | Rhian Brewster |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Burnley vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại