Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Burton Albion vs Huddersfield
Hiệp một bắt đầu.
Kgaogelo Chauke (Burton Albion) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Joe Taylor (Huddersfield Town) phạm lỗi.
Finn Delap (Burton Albion) phạm lỗi.
Dion Charles (Huddersfield Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Kyran Lofthouse (Burton Albion) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Mickel Miller (Huddersfield Town) phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Huddersfield
Burton Albion (3-4-1-2): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Finn Delap (26), Jason Sraha (20), Kyran Lofthouse (36), Anthony Forde (44), Kgaogelo Chauke (33), Owen Dodgson (3), JJ McKiernan (24), Julian Larsson (22), Rumarn Burrell (18)
Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (1), Lasse Sørensen (2), Matty Pearson (4), Josh Ruffels (3), Mikel Miller (14), David Kasumu (18), Jonathan Hogg (6), Ben Wiles (8), Dion Charles (15), Ruben Roosken (26), Joe Taylor (22)


Cầu thủ dự bị | |||
Harry Isted | Jacob Chapman | ||
Tomas Kalinauskas | Callum Marshall | ||
Dylan Williams | Josh Koroma | ||
Fábio Tavares | Ollie Turton | ||
Mason Bennett | Antony Evans | ||
Jack Stretton | Radinio Balker | ||
Josh Taroni | Joe Hodge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burton Albion
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 43 | 31 | 9 | 3 | 46 | 102 | T T H T T |
2 | ![]() | 44 | 25 | 11 | 8 | 28 | 86 | H T H H T |
3 | ![]() | 44 | 24 | 12 | 8 | 28 | 84 | B T T T B |
4 | ![]() | 44 | 24 | 10 | 10 | 25 | 82 | T H T T T |
5 | ![]() | 44 | 23 | 12 | 9 | 27 | 81 | T T T H T |
6 | ![]() | 44 | 22 | 6 | 16 | 20 | 72 | H T T T T |
7 | ![]() | 44 | 20 | 12 | 12 | 11 | 72 | T T H B T |
8 | ![]() | 44 | 20 | 6 | 18 | -3 | 66 | T B B B B |
9 | ![]() | 44 | 19 | 7 | 18 | 8 | 64 | T B B B B |
10 | ![]() | 43 | 16 | 15 | 12 | 11 | 63 | T T B T B |
11 | ![]() | 44 | 16 | 13 | 15 | 11 | 61 | T H H T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 10 | 18 | -5 | 58 | B B T B H |
13 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -6 | 55 | T T B H B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -8 | 55 | T B B T B |
15 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -2 | 53 | H H H T T |
16 | ![]() | 44 | 14 | 11 | 19 | -15 | 53 | B H T H B |
17 | ![]() | 43 | 13 | 11 | 19 | -10 | 50 | T B B H H |
18 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | B T H B T |
19 | ![]() | 43 | 13 | 9 | 21 | -14 | 48 | B B B H B |
20 | ![]() | 43 | 10 | 13 | 20 | -16 | 43 | T B T H B |
21 | ![]() | 44 | 12 | 7 | 25 | -27 | 43 | B B B H B |
22 | ![]() | 44 | 10 | 10 | 24 | -30 | 40 | B B B H T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 11 | 24 | -26 | 38 | H T B T B |
24 | ![]() | 44 | 7 | 9 | 28 | -38 | 30 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại