- Seung-Ki Lee (Thay: Ho-Yeong Seong)
46 - Jung-Hwan Kim (Thay: Won-Jin Jung)
57 - Jeong-Won Eo (Thay: Se-Jin Park)
65 - Chan Kim (Thay: Dong-Jin Park)
65 - (Pen) Bruno Lamas
85 - Reum Yeo (Thay: Sang-Yun Kang)
90 - (Pen) Bruno Lamas
90+9'
- Do-Yoon Kim
30 - Jae-Woong Jang (Thay: Do-Yoon Kim)
33 - Jae-Woong Jang (Kiến tạo: Yeong-Jae Lee)
43 - Seung-Woo Lee (Thay: Walterson)
46 - Ricardo Lopes (Thay: Jae-Woong Jang)
46 - In-Pyo Oh (Thay: Dong-Ho Jeong)
58 - Cheol-Woo Park
66 - Byung-Hyun Park (Thay: Kwang-Hyuk Lee)
72 - Seung-Woo Lee
76 - Seung-Woo Lee
83
Thống kê trận đấu Busan I'Park vs Suwon FC
Đội hình xuất phát Busan I'Park vs Suwon FC
Busan I'Park (3-4-3): Sang-Min Koo (1), Wi-je Cho (5), Han-do Lee (20), Se-jin Park (66), Jun Choi (6), Sang-yoon Kang (55), Min-Hyuk Lim (18), Won-jin Jung (14), Ho-yeong Sung (23), Dong-Jin Park (49), Bruno Lamas (10)
Suwon FC (4-1-4-1): Dong-Geon No (17), Dong-ho Jeong (2), Lachlan Jackson (5), Hugo Gomes (25), Cheol-Woo Park (3), Seon-min Kim (55), Kwang-hyeok Lee (22), Yeong-Jae Lee (28), Do-Yoon Kim (71), Walterson (37), Hyun Kim (7)
Thay người | |||
46’ | Ho-Yeong Seong Seung-ki Lee | 33’ | Ricardo Lopes Jae-woong Jang |
57’ | Won-Jin Jung Jung-Hwan Kim | 46’ | Jae-Woong Jang Ricardo Lopes |
65’ | Se-Jin Park Jeong-won Eo | 46’ | Walterson Seung-Woo Lee |
65’ | Dong-Jin Park Chan Kim | 58’ | Dong-Ho Jeong In-pyo Oh |
90’ | Sang-Yun Kang Reum Yeo | 72’ | Kwang-Hyuk Lee Byeong-hyeon Park |
Cầu thủ dự bị | |||
Byeong-geun Hwang | Bae-jong Park | ||
Jeong-won Eo | In-pyo Oh | ||
Sang-Ki Min | Byeong-hyeon Park | ||
Reum Yeo | Bit-garam Yoon | ||
Seung-ki Lee | Ricardo Lopes | ||
Jung-Hwan Kim | Seung-Woo Lee | ||
Chan Kim | Jae-woong Jang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Busan I'Park
Thành tích gần đây Suwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại