Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
![]() Matheus Oliveira Santos (Kiến tạo: Bruno Mota) 18 | |
![]() Dong-Gyeong Lee (Kiến tạo: Bong-Soo Kim) 21 | |
![]() Hyun-Taek Cho (Thay: Ye-Hoon Choi) 28 | |
![]() (Pen) Yago Cesar 35 | |
![]() Seung-Sub Kim (Kiến tạo: Soo-Il Park) 37 | |
![]() Kang-Hyun Yoo (Kiến tạo: Hyun-Taek Cho) 39 | |
![]() Kang-Hyun Yoo 45+2' | |
![]() Ki-Jong Won (Thay: Kang-Hyun Yoo) 46 | |
![]() Sung-Bum Choi (Thay: Hyun-Woo Chae) 46 | |
![]() Ji-Hun Kang (Thay: Dong-Jin Kim) 46 | |
![]() Bruno Mota 53 | |
![]() Bruno Mota 55 | |
![]() Dong-Jun Lee (Thay: Seung-Sub Kim) 65 | |
![]() Eduardo (Thay: Yago Cesar) 66 | |
![]() Bo-Kyung Kim (Thay: Matheus Oliveira Santos) 72 | |
![]() Ji-Hun Kim (Thay: Jeong-Hyun Kim) 83 | |
![]() Sung-Bum Choi 85 | |
![]() Seung-Won Lee (Thay: Min-Woo Seo) 85 | |
![]() Sang-Hyeok Park (Thay: Jae-Hyeon Mo) 86 |
Thống kê trận đấu FC Anyang vs Gimcheon Sangmu


Diễn biến FC Anyang vs Gimcheon Sangmu
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Anyang.
FC Anyang thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Gimcheon Sangmu.
Đá phạt cho FC Anyang.
Ném biên cho Gimcheon Sangmu ở phần sân của FC Anyang.
Ném biên cho FC Anyang gần khu vực cấm địa.
FC Anyang được Dae Yong Kim trao cho một quả phạt góc.
Dae Yong Kim trao cho FC Anyang một quả phát bóng lên.
FC Anyang cần cẩn trọng. Gimcheon Sangmu có một quả ném biên tấn công.
Park Sang-hyeok thay thế Mo Jae-hyeon cho Gimcheon Sangmu tại Sân vận động Anyang.
Chung Jung-yong (Gimcheon Sangmu) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Lee Seung-won thay thế Seo Min-woo.
Đá phạt cho Gimcheon Sangmu.
Bóng an toàn khi Gimcheon Sangmu được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Tại Sân vận động Anyang, Choe Seong-Beom đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
FC Anyang được hưởng một quả phạt góc.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Anyang.
Đội chủ nhà thay Jung-hyun Kim bằng Ji-hun Kim.
Gimcheon Sangmu quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Ném biên cao trên sân cho Gimcheon Sangmu ở Anyang.
FC Anyang được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Anyang được Dae Yong Kim trao cho một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát FC Anyang vs Gimcheon Sangmu
FC Anyang (4-4-2): Da-sol Kim (31), Tae-heui Lee (32), Chang-yong Lee (4), Thomas Oude Kotte (55), Dong-jin Kim (22), Yago Cesar (10), Jung-hyun Kim (8), Yong-jik Ri (37), Hyun-Woo Chae (71), Matheus Oliveira Santos (7), Bruno Mota (9)
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Kim Dong-heon (1), Park Su-il (66), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (20), Ye-hoon Choi (22), Jae-Hyeon Mo (10), Kim Bong-soo (30), Seo Min-woo (4), Seung-Sub Kim (7), Kang Hyun Yoo (9), Lee Dong-gyeong (14)


Thay người | |||
46’ | Hyun-Woo Chae Sung-Bum Choi | 28’ | Ye-Hoon Choi Hyun-Taek Cho |
46’ | Dong-Jin Kim Ji-hun Kang | 46’ | Kang-Hyun Yoo Kijong Won |
66’ | Yago Cesar Eduardo | 65’ | Seung-Sub Kim Lee Dong-Jun |
72’ | Matheus Oliveira Santos Bo-Kyung Kim | 85’ | Min-Woo Seo Lee Seung-won |
83’ | Jeong-Hyun Kim Ji-hun Kim | 86’ | Jae-Hyeon Mo Park Sang-hyeok |
Cầu thủ dự bị | |||
Byeong-keun Hwang | Myung-Jae Joung | ||
Ji-hun Kim | Min-Deok Kim | ||
Sung-Bum Choi | Kang-San Kim | ||
Gyu-hyeon Choe | Lee Seung-won | ||
Ji-hun Kang | Lee Dong-Jun | ||
Un Kim | Dae-Won Kim | ||
Eduardo | Kijong Won | ||
Bo-Kyung Kim | Park Sang-hyeok | ||
Young-chan Kim | Hyun-Taek Cho |
Nhận định FC Anyang vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Anyang
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
11 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại