Phạt trực tiếp ở vị trí thuận lợi cho Cadiz!
![]() Jose Corpas 27 | |
![]() Anaitz Arbilla 28 | |
![]() Sergio Alvarez (Thay: Matheus Pereira) 46 | |
![]() Aritz Arambarri 58 | |
![]() Carlos Fernandez (Thay: Ruben Sobrino) 68 | |
![]() Xeber Alkain (Thay: Jorge Pascual) 69 | |
![]() Brian Ocampo (Thay: Oscar Melendo) 77 | |
![]() Jose Antonio de la Rosa (Thay: Javi Ontiveros) 77 | |
![]() Moussa Diakite (Thay: Ruben Alcaraz) 84 | |
![]() Roger Marti (Thay: Christopher Ramos) 84 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Antonio Puertas) 84 | |
![]() Jon Bautista 87 |
Thống kê trận đấu Cadiz vs Eibar


Diễn biến Cadiz vs Eibar
Phạt biên cho Cadiz gần khu vực 16 mét 50.
Cadiz được trọng tài Salvador Lax Franco cho hưởng một quả phạt góc.
Phạt góc được trao cho Cadiz.
Salvador Lax Franco ra hiệu cho Cadiz hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Eibar được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Eibar có một quả phát bóng từ cầu môn.
Trọng tài Salvador Lax Franco cho Cadiz hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Anaitz Arbilla (Eibar) bật cao để đánh đầu nhưng không thể đưa bóng đi trúng mục tiêu.
Eibar được trọng tài Salvador Lax Franco cho hưởng một quả phạt góc.
Cadiz cần phải cẩn trọng. Eibar có một quả ném biên tấn công.
Salvador Lax Franco ra hiệu cho một quả ném biên cho Eibar, gần khu vực của Cadiz.
Ném biên cho Cadiz ở phần sân nhà của họ.
Eibar được hưởng quả ném biên.
Đá phạt cho Cadiz ở phần sân nhà của họ.
Antonio Puertas rời sân và được thay thế bởi Javi Martinez.
Một quả đá phạt đã được trao cho đội khách ở Cadiz.
Christopher Ramos rời sân và được thay thế bởi Roger Marti.
Bóng đi ra ngoài sân và Eibar được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.

Thẻ vàng cho Jon Bautista.
Ruben Alcaraz rời sân và được thay thế bởi Moussa Diakite.
Đội hình xuất phát Cadiz vs Eibar
Cadiz (4-4-2): David Gil (1), Iza (20), Víctor Chust (5), Bojan Kovacevic (14), Mario Climent (37), Rubén Sobrino (7), Rubén Alcaraz (4), Fede San Emeterio (6), Óscar Melendo (25), Javier Ontiveros (22), Chris Ramos (16)
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Aritz Aranbarri (22), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez (3), Peru Nolaskoain (8), Matheus Pereira (10), Corpas (17), Jorge Pascual (11), Antonio Puertas (20), Jon Bautista (9)


Thay người | |||
68’ | Ruben Sobrino Carlos Fernández | 46’ | Matheus Pereira Sergio Alvarez |
77’ | Javi Ontiveros Jose Antonio De la Rosa | 69’ | Jorge Pascual Xeber Alkain |
77’ | Oscar Melendo Brian Ocampo | 84’ | Antonio Puertas Javi Martinez |
84’ | Ruben Alcaraz Moussa Diakité | ||
84’ | Christopher Ramos Roger Martí |
Cầu thủ dự bị | |||
Moussa Diakité | Xeber Alkain | ||
Jose Antonio De la Rosa | Hodei Arrillaga | ||
Brian Ocampo | Aitor Galarza | ||
Jose Antonio Caro | Oscar Carrasco | ||
Iker Recio | Toni Villa | ||
Fali | Javi Martinez | ||
Roger Martí | Sergio Alvarez | ||
Álex | Alvaro Carrillo | ||
Joseba Zaldúa | Jon Guruzeta | ||
Carlos Fernández | Alex Dominguez | ||
Gonzalo Escalante | Iker Alday | ||
Jose Matos |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Nhận định Cadiz vs Eibar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cadiz
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 21 | 67 | |
2 | ![]() | 36 | 18 | 12 | 6 | 23 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | |
4 | ![]() | 36 | 16 | 11 | 9 | 9 | 59 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 13 | 59 | |
6 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 13 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 16 | 9 | 11 | 13 | 57 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 11 | 10 | 8 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | -4 | 51 | |
10 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | -1 | 50 | |
11 | ![]() | 36 | 12 | 14 | 10 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | 0 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | 2 | 47 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | 36 | 12 | 10 | 14 | 1 | 46 | ||
17 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -4 | 43 | |
18 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -6 | 41 | |
19 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -14 | 39 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 9 | 19 | -16 | 33 | |
21 | ![]() | 36 | 5 | 11 | 20 | -37 | 26 | |
22 | ![]() | 36 | 4 | 5 | 27 | -41 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại