Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Josh Maja (Kiến tạo: Alberth Elis) 4 | |
![]() Romain Thomas 24 | |
![]() Josh Maja (Kiến tạo: Yoann Barbet) 25 | |
![]() Clement Michelin 39 | |
![]() Caleb Zady Sery (Thay: Djibril Diani) 46 | |
![]() Hianga'a Mbock (Thay: Jessy Deminguet) 46 | |
![]() Yoann Court (Thay: Emmanuel Ntim) 46 | |
![]() Hiang'a Mbock 46 | |
![]() Hiang'a Mbock (Thay: Jessy Deminguet) 46 | |
![]() Alexandre Mendy (Kiến tạo: Yoann Court) 52 | |
![]() Danylo Ignatenko 54 | |
![]() Dilane Bakwa 59 | |
![]() Dilane Bakwa (Thay: Zuriko Davitashvili) 59 | |
![]() Clement Michelin 68 | |
![]() Yoann Barbet 69 | |
![]() Aliou Badji (Thay: Josh Maja) 70 | |
![]() Benjamin Jeannot (Thay: Bilal Brahimi) 80 | |
![]() Ali Abdi (Kiến tạo: Yoann Court) 82 | |
![]() Samuel Essende (Thay: Alexandre Mendy) 85 | |
![]() Hugo Vandermesch 87 | |
![]() Alberth Elis 88 | |
![]() Yoann Court 88 | |
![]() Dilane Bakwa 90+5' |
Thống kê trận đấu Caen vs Bordeaux


Diễn biến Caen vs Bordeaux

Thẻ vàng cho Dilane Bakwa.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Alberth Elis.

NGÀI ĐANG TẮT! - Yoann Court nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

Thẻ vàng cho Hugo Vandermesch.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Alberth Elis.
Alexandre Mendy rời sân nhường chỗ cho Samuel Essende.
Yoann Court đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Ali Abdi trúng đích!
Bilal Brahimi rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Benjamin Jeannot.
Bilal Brahimi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Josh Maja rời sân nhường chỗ cho Aliou Badji.

Thẻ vàng cho Yoann Barbet.

THẺ ĐỎ! - Clement Michelin nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Zuriko Davitashvili rời sân và vào thay là Dilane Bakwa.
Zuriko Davitashvili rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Danylo Ignatenko.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Yoann Court đã kiến tạo để ghi bàn.
Đội hình xuất phát Caen vs Bordeaux
Caen (3-5-2): Anthony Mandrea (1), Emmanuel Ntim (91), Ibrahim Cisse (27), Romain Thomas (29), Hugo Vandermersch (24), Ali Abdi (2), Bilal Brahimi (21), Djibril Diani (28), Jessy Deminguet (8), Alexandre Mendy (19), Godson Kyeremeh (17)
Bordeaux (4-3-3): Gaetan Poussin (16), Clement Michelin (34), Stian Gregersen (2), Yoann Barbet (5), Vital N'Simba (14), Danylo Ignatenko (6), Junior Mwanga (23), Fransergio (13), Alberth Elis (29), Josh Maja (11), Zurab Davitashvili (30)


Thay người | |||
46’ | Jessy Deminguet Hianga'a Mbock | 59’ | Zuriko Davitashvili Dilane Bakwa |
46’ | Djibril Diani Caleb Zady Sery | 70’ | Josh Maja Aliou Badji |
46’ | Emmanuel Ntim Yoann Court | ||
80’ | Bilal Brahimi Benjamin Jeannot | ||
85’ | Alexandre Mendy Samuel Essende |
Cầu thủ dự bị | |||
Hianga'a Mbock | Marvin De Lima | ||
Samuel Essende | Tom Lacoux | ||
Caleb Zady Sery | Lenny Pirringuel | ||
Benjamin Jeannot | Aliou Badji | ||
Yoann Court | Dilane Bakwa | ||
Quentin Daubin | Johaneko Louis-Jean | ||
Yannis Clementia | Rafal Straczek |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Nhận định Caen vs Bordeaux
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caen
Thành tích gần đây Bordeaux
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại