Quentin Daubin rời sân và được thay thế bởi Tidiam Gomis.
![]() Ali Abdi (Kiến tạo: Mathias Autret) 19 | |
![]() Arial Mendy 24 | |
![]() Pape Meissa Ba (Kiến tạo: Natanael Ntolla) 46 | |
![]() Pape Meissa Ba (Kiến tạo: Jessy Benet) 49 | |
![]() Saikou Touray 56 | |
![]() Godson Kyeremeh (Thay: Yoann Court) 60 | |
![]() Godson Kyeremeh 60 | |
![]() Hiang'a Mbock (Thay: Brahim Traore) 65 | |
![]() Virgiliu Postolachi (Thay: Natanael Ntolla) 68 | |
![]() Amine Sbai (Thay: Lenny Joseph) 68 | |
![]() Baptiste Isola (Thay: Jessy Benet) 69 | |
![]() Virgiliu Postolachi 73 | |
![]() Mattheo Xantippe (Thay: Pape Meissa Ba) 81 | |
![]() Caleb Zady Sery (Thay: Mickael Le Bihan) 89 | |
![]() Tidiam Gomis (Thay: Quentin Daubin) 89 |
Thống kê trận đấu Caen vs Grenoble


Diễn biến Caen vs Grenoble
Mickael Le Bihan rời sân và được thay thế bởi Caleb Zady Sery.
Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Mattheo Xantippe.

Thẻ vàng dành cho Virgiliu Postolachi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Baptiste Isola.
Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Amine Sbai.
Natanael Ntolla rời sân và được thay thế bởi Virgiliu Postolachi.
Brahim Traore rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Yoann Court sắp ra sân và anh được thay thế bởi Godson Kyeremeh.
Yoann Court sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Saikou Touray nhận thẻ vàng.
Jessy Benet đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Pape Meissa Ba đã trúng mục tiêu!
Natanael Ntolla đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Pape Meissa Ba đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Arial Mendy.
Mathias Autret đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Ali Abdi đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Caen vs Grenoble
Caen (4-4-2): Anthony Mandrea (1), Valentin Henry (4), Alexandre Coeff (92), Romain Thomas (29), Ali Abdi (2), Yoann Court (8), Quentin Daubin (6), Brahim Traore (61), Mathias Autret (23), Mickael Le Bihan (11), Alexandre Mendy (19)
Grenoble (4-3-3): Brice Maubleu (1), Mathys Tourraine (39), Mamadou Diarra (4), Loic Nestor (14), Arial Mendy (77), Saikou Touray (70), Dante Rigo (6), Jessy Benet (8), Lenny Joseph (19), Pape Meissa Ba (7), Natanael Ntolla (22)


Thay người | |||
60’ | Yoann Court Godson Kyeremeh | 68’ | Natanael Ntolla Virgiliu Postolachi |
65’ | Brahim Traore Hianga'a Mbock | 68’ | Lenny Joseph Amine Sbai |
89’ | Mickael Le Bihan Caleb Zady Sery | 69’ | Jessy Benet Baptiste Isola |
89’ | Quentin Daubin Tidiam Gomis | 81’ | Pape Meissa Ba Mattheo Xantippe |
Cầu thủ dự bị | |||
Caleb Zady Sery | Virgiliu Postolachi | ||
Godson Kyeremeh | Amine Sbai | ||
Tidiam Gomis | Abdoulie Sanyang | ||
Hianga'a Mbock | Baptiste Isola | ||
Djibril Diani | Gaetan Paquiez | ||
Diabe Bolumbu | Mattheo Xantippe | ||
Yannis Clementia | Bobby Allain |
Nhận định Caen vs Grenoble
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caen
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại