Samuel Grandsir rời sân và được thay thế bởi Ilyes Najim.
![]() Steve Solvet (Kiến tạo: Alain Ipiele) 5 | |
![]() Oucasse Mendy (Kiến tạo: Alain Ipiele) 17 | |
![]() Akim Djaha 34 | |
![]() Nathanael Saintini (Thay: Akim Djaha) 42 | |
![]() Milan Robin (Kiến tạo: Mahame Siby) 50 | |
![]() Oucasse Mendy 53 | |
![]() Romain Montiel (Thay: Bevic Moussiti Oko) 54 | |
![]() Karim Tlili (Thay: Oucasse Mendy) 54 | |
![]() Godson Kyeremeh 58 | |
![]() Debohi Diedounne 59 | |
![]() Bilal Brahimi (Thay: Lorenzo Rajot) 71 | |
![]() Mathias Autret (Thay: Yassine Benrahou) 72 | |
![]() Leandro Morante (Thay: Mahame Siby) 72 | |
![]() Oualid Orinel (Thay: Yanis Hadjem) 72 | |
![]() Kalifa Coulibaly (Thay: Lamine Sy) 73 | |
![]() Valentin Henry (Thay: Jules Gaudin) 86 | |
![]() Ilyes Najim (Thay: Samuel Grandsir) 86 |
Thống kê trận đấu Caen vs Martigues

Diễn biến Caen vs Martigues
Jules Gaudin rời sân và được thay thế bởi Valentin Henry.
Yanis Hadjem rời sân và được thay thế bởi Oualid Orinel.
Lamine Sy rời sân và được thay thế bởi Kalifa Coulibaly.
Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Leandro Morante.
Yassine Benrahou rời sân và được thay thế bởi Mathias Autret.
Lorenzo Rajot rời sân và được thay thế bởi Bilal Brahimi.

Thẻ vàng dành cho Debohi Diedounne.

Thẻ vàng cho Godson Kyeremeh.

Thẻ vàng cho Godson Kyeremeh.
Oucasse Mendy rời sân và được thay thế bởi Karim Tlili.
Bevic Moussiti Oko rời sân và được thay thế bởi Romain Montiel.

Thẻ vàng cho Oucasse Mendy.
Mahame Siby đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Milan Robin ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Akim Djaha rời sân và được thay thế bởi Nathanael Saintini.

Thẻ vàng cho Akim Djaha.
Alain Ipiele đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oucasse Mendy đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Caen vs Martigues
Caen (4-4-2): Anthony Mandrea (1), Lamine Sy (25), Debohi Diedounne Gaucho (77), Brahim Traore (61), Jules Gaudin (27), Yassine Benrahou (24), Lorenzo Rajot (14), Yann M'Vila (6), Samuel Grandsir (21), Alexandre Mendy (19), Godson Kyeremeh (17)
Martigues (4-1-4-1): Yannick Etile (20), Yanis Hadjem (21), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Akim Djaha (22), Samir Belloumou (26), Oucasse Mendy (29), Mahame Siby (23), Milan Robin (12), Alain Ipiele (27), Bevic Moussiti-Oko (14)

Thay người | |||
71’ | Lorenzo Rajot Bilal Brahimi | 42’ | Akim Djaha Nathanael Saintini |
72’ | Yassine Benrahou Mathias Autret | 54’ | Oucasse Mendy Karim Tilli |
73’ | Lamine Sy Kalifa Coulibaly | 54’ | Bevic Moussiti Oko Romain Montiel |
86’ | Jules Gaudin Valentin Henry | 72’ | Mahame Siby Leandro Morante |
86’ | Samuel Grandsir Ilyes Najim | 72’ | Yanis Hadjem Oualid Orinel |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannis Clementia | Adel Anzimati-Aboudou | ||
Valentin Henry | Nathanael Saintini | ||
Alex Moucketou-Moussounda | Leandro Morante | ||
Mathias Autret | Oualid Orinel | ||
Ilyes Najim | Karim Tilli | ||
Bilal Brahimi | Mohamed Bamba | ||
Kalifa Coulibaly | Romain Montiel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caen
Thành tích gần đây Martigues
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 30 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 31 | 20 | 4 | 7 | 20 | 64 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 10 | 4 | 30 | 61 | T T H T H |
4 | ![]() | 31 | 17 | 3 | 11 | 8 | 54 | B B T B T |
5 | ![]() | 31 | 15 | 3 | 13 | 9 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 6 | 46 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | -4 | 45 | H B H T H |
8 | ![]() | 31 | 10 | 14 | 7 | 6 | 44 | B T H T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -2 | 40 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B T T |
11 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | -9 | 39 | T B T H H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -11 | 39 | H T B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B B H H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | 2 | 36 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | B H H B H |
16 | 31 | 9 | 4 | 18 | -22 | 31 | H T B B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -17 | 28 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -22 | 21 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại