Vincent Marchetti rời sân và được thay thế bởi Josias Lukembila.
![]() Noe Lebreton 28 | |
![]() Daylam Meddah 64 | |
![]() Mathys Tourraine (Thay: Nouha Dicko) 67 | |
![]() Jean-Philippe Krasso (Thay: Andy Pembele) 67 | |
![]() Ayoub Jabbari (Thay: Nouha Dicko) 67 | |
![]() Alimani Gory (Thay: Jean-Philippe Krasso) 67 | |
![]() Lorenzo Rajot 71 | |
![]() Lorenzo Rajot (Thay: Bilal Brahimi) 71 | |
![]() Yann M'Vila (Thay: Mathias Autret) 71 | |
![]() Debohi Diedounne 74 | |
![]() Tidiam Gomis (Thay: Mickael Le Bihan) 75 | |
![]() Alimani Gory (Kiến tạo: Adama Camara) 76 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Lohann Doucet) 78 | |
![]() Jules Gaudin (Thay: Tuomas Ollila) 78 | |
![]() Mohamed Hafid (Thay: Noe Lebreton) 82 | |
![]() Alimani Gory 83 | |
![]() (Pen) Ilan Kebbal 86 | |
![]() Josias Lukembila (Thay: Vincent Marchetti) 88 |
Thống kê trận đấu Caen vs Paris FC


Diễn biến Caen vs Paris FC

G O O O A A A L - Ilan Kebbal của Paris FC thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Alimani Gory.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Noe Lebreton rời sân và được thay thế bởi Mohamed Hafid.
Tuomas Ollila rời sân và được thay thế bởi Jules Gaudin.
Lohann Doucet rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.
Tuomas Ollila rời sân và được thay thế bởi [player2].
Lohann Doucet rời sân và được thay thế bởi [player2].

G O O O O A A A L Tỷ số của Paris FC.
Adama Camara là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Alimani Gory đã trúng đích!
Mickael Le Bihan rời sân và được thay thế bởi Tidiam Gomis.

Thẻ vàng cho Debohi Diedounne.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Mathias Autret rời sân và được thay thế bởi Yann M'Vila.
Bilal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Rajot.
Nouha Dicko rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.
Jean-Philippe Krasso rời sân và được thay thế bởi Alimani Gory.

Thẻ vàng cho Daylam Meddah.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Caen vs Paris FC
Caen (4-2-3-1): Anthony Mandrea (1), Hugo Vandermersch (24), Daylam Meddah (27), Romain Thomas (29), Ali Abdi (2), Noe Lebreton (20), Debohi Diedounne Gaucho (77), Godson Kyeremeh (17), Bilal Brahimi (10), Mathias Autret (23), Mickael Le Bihan (8)
Paris FC (4-1-2-3): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Aboubaka Soumahoro (6), Timothée Kolodziejczak (15), Tuomas Ollila (2), Lohann Doucet (8), Vincent Marchetti (4), Adama Camara (17), Jean-Philippe Krasso (7), Nouha Dicko (12), Ilan Kebbal (10)


Thay người | |||
71’ | Bilal Brahimi Lorenzo Rajot | 67’ | Nouha Dicko Ayoub Jabbari |
71’ | Mathias Autret Yann M'Vila | 67’ | Jean-Philippe Krasso Alimami Gory |
75’ | Mickael Le Bihan Tidiam Gomis | 78’ | Tuomas Ollila Jules Gaudin |
82’ | Noe Lebreton Mohamed Hafid | 78’ | Lohann Doucet Julien Lopez |
88’ | Vincent Marchetti Josias Tusevo Lukembila |
Cầu thủ dự bị | |||
Tidiam Gomis | Thomas Himeur | ||
Mohamed Hafid | Jules Gaudin | ||
Lorenzo Rajot | Julien Lopez | ||
Yann M'Vila | Ayoub Jabbari | ||
Yannis Clementia | Alimami Gory | ||
Josias Tusevo Lukembila | |||
Omar Sissoko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caen
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại