Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Godson Kyeremeh 12 | |
![]() Logan Delaurier-Chaubet (Kiến tạo: Garland Gbelle) 20 | |
![]() Garland Gbelle (Kiến tạo: Kalifa Coulibaly) 22 | |
![]() Balthazar Pierret (Thay: Noah Cadiou) 27 | |
![]() Syam Ben Youssef 31 | |
![]() Alexandre Mendy (Kiến tạo: Valentin Henry) 43 | |
![]() Balthazar Pierret 45 | |
![]() Nadjib Cisse 45+4' | |
![]() Quentin Daubin (Thay: Brahim Traore) 46 | |
![]() Debohi Diedounne (Thay: Valentin Henry) 56 | |
![]() Kalifa Coulibaly (Kiến tạo: Sambou Soumano) 58 | |
![]() Bilal Brahimi (Thay: Yoann Court) 66 | |
![]() Mickael Le Bihan (Thay: Mathias Autret) 66 | |
![]() Mamadou Camara 71 | |
![]() Mamadou Camara (Thay: Kalifa Coulibaly) 71 | |
![]() Caleb Zady Sery (Thay: Godson Kyeremeh) 73 | |
![]() Papa Ndiaga Yade (Thay: Logan Delaurier-Chaubet) 81 | |
![]() Papa Sakho (Thay: Garland Gbelle) 81 | |
![]() Mickael Le Bihan 90+6' | |
![]() Papa Ndiaga Yade 90+7' |
Thống kê trận đấu Caen vs Quevilly


Diễn biến Caen vs Quevilly

Anh ấy TẮT! - Papa Ndiaga Yade nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

G O O O A A A L - Mickael Le Bihan đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mickael Le Bihan đã trúng đích!
Garland Gbelle rời sân và được thay thế bởi Papa Sakho.
Garland Gbelle rời sân và được thay thế bởi Papa Sakho.
Logan Delaurier-Chaubet rời sân và được thay thế bởi Papa Ndiaga Yade.
Godson Kyeremeh rời sân và được thay thế bởi Caleb Zady Sery.
Kalifa Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Mamadou Camara.
Kalifa Coulibaly sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mathias Autret vào sân và thay thế anh là Mickael Le Bihan.
Mathias Autret sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Yoann Court rời sân và thay thế anh là Bilal Brahimi.
Sambou Soumano đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Kalifa Coulibaly đã trúng mục tiêu!
Valentin Henry rời sân và được thay thế bởi Debohi Diedounne.
Brahim Traore rời sân và được thay thế bởi Quentin Daubin.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Nadjib Cisse.

Thẻ vàng dành cho Balthazar Pierret.
Đội hình xuất phát Caen vs Quevilly
Caen (4-2-3-1): Anthony Mandrea (1), Valentin Henry (4), Siam Ben Youssef (5), Romain Thomas (29), Ali Abdi (2), Hianga'a Mbock (18), Brahim Traore (61), Yoann Court (8), Mathias Autret (23), Godson Kyeremeh (17), Alexandre Mendy (19)
Quevilly (4-4-2): Kayne Bonnevie (16), Nadjib Cisse (20), Steven Fortes (15), Till Cissokho (5), Samuel Loric (22), Logan Delaurier Chaubet (23), Noah Cadiou (8), Gustavo Sangare (17), Garland Gbelle (12), Kalifa Coulibaly (19), Sambou Soumano (9)


Thay người | |||
46’ | Brahim Traore Quentin Daubin | 27’ | Noah Cadiou Balthazar Pierret |
56’ | Valentin Henry Debohi Diedounne Gaucho | 71’ | Kalifa Coulibaly Mamadou Camara |
66’ | Mathias Autret Mickael Le Bihan | 81’ | Logan Delaurier-Chaubet Pape Ndiaga Yade |
66’ | Yoann Court Bilal Brahimi | 81’ | Garland Gbelle Pape Sakho |
73’ | Godson Kyeremeh Caleb Zady Sery |
Cầu thủ dự bị | |||
Mickael Le Bihan | Pape Ndiaga Yade | ||
Caleb Zady Sery | Benjamin Leroy | ||
Djibril Diani | Mamadou Camara | ||
Debohi Diedounne Gaucho | Alan Do Marcolino | ||
Quentin Daubin | Pape Sakho | ||
Bilal Brahimi | Balthazar Pierret | ||
Yannis Clementia | Jason Pendant |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caen
Thành tích gần đây Quevilly
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại