Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() (Pen) Florian Tardieu 30 | |
![]() Valentin Henry 35 | |
![]() Alexandre Coeff (Thay: Emmanuel Ntim) 44 | |
![]() Mickael Le Bihan (Thay: Diabe Bolumbu) 46 | |
![]() Godson Kyeremeh 61 | |
![]() Godson Kyeremeh (Thay: Caleb Zady Sery) 62 | |
![]() Aimen Moueffek (Thay: Benjamin Bouchouari) 68 | |
![]() Mahmoud Bentayg (Thay: Stephane Diarra) 68 | |
![]() Ibrahim Sissoko (Thay: Gaetan Charbonnier) 68 | |
![]() Ali Abdi 72 | |
![]() Anthony Mandrea 76 | |
![]() Lamine Fomba 76 | |
![]() Tidiam Gomis (Thay: Mathias Autret) 76 | |
![]() Hiang'a Mbock (Thay: Brahim Traore) 76 | |
![]() Victor Lobry (Thay: Mathieu Cafaro) 78 | |
![]() Maxence Rivera (Thay: Lamine Fomba) 79 | |
![]() Ibrahim Sissoko (Kiến tạo: Dennis Appiah) 88 | |
![]() Alexandre Mendy (Kiến tạo: Alexandre Coeff) 90+3' |
Thống kê trận đấu Caen vs St.Etienne


Diễn biến Caen vs St.Etienne

G O O O A A A L - Alexandre Mendy đã trúng mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Alexandre Coeff đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Alexandre Mendy đã trúng mục tiêu!
Dennis Appiah đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Ibrahim Sissoko đã trúng đích!

Điểm G O O O O A A A L Saint-Etienne.
Lamine Fomba rời sân và được thay thế bởi Maxence Rivera.
Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Victor Lobry.
Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Victor Lobry.
Brahim Traore rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Mathias Autret rời sân và được thay thế bởi Tidiam Gomis.
Brahim Traore rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Mathias Autret rời sân và được thay thế bởi Tidiam Gomis.

Thẻ vàng dành cho Lamine Fomba.

Thẻ vàng dành cho Anthony Mandrea.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Ali Abdi nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Gaetan Charbonnier rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Sissoko.
Đội hình xuất phát Caen vs St.Etienne
Caen (5-3-2): Anthony Mandrea (1), Valentin Henry (4), Emmanuel Ntim (91), Diabe Bolumbu (3), Romain Thomas (29), Ali Abdi (2), Quentin Daubin (6), Brahim Traore (61), Mathias Autret (23), Caleb Zady Sery (10), Alexandre Mendy (19)
St.Etienne (3-5-2): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Dylan Batubinsika (21), Leo Petrot (19), Anthony Briancon (23), Benjamin Bouchouari (6), Florian Tardieu (5), Stephane Diarra (17), Lamine Fomba (26), Mathieu Cafaro (18), Gaetan Charbonnier (10)


Thay người | |||
44’ | Emmanuel Ntim Alexandre Coeff | 68’ | Benjamin Bouchouari Aimen Moueffek |
46’ | Diabe Bolumbu Mickael Le Bihan | 68’ | Gaetan Charbonnier Ibrahim Sissoko |
62’ | Caleb Zady Sery Godson Kyeremeh | 68’ | Stephane Diarra Mahmoud Bentayg |
76’ | Mathias Autret Tidiam Gomis | 78’ | Mathieu Cafaro Victor Lobry |
76’ | Brahim Traore Hianga'a Mbock | 79’ | Lamine Fomba Maxence Rivera |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannis Clementia | Aimen Moueffek | ||
Tidiam Gomis | Victor Lobry | ||
Djibril Diani | Karim Cisse | ||
Alexandre Coeff | Maxence Rivera | ||
Hianga'a Mbock | Ibrahim Sissoko | ||
Godson Kyeremeh | Mahmoud Bentayg | ||
Mickael Le Bihan | Etienne Green |
Huấn luyện viên | |||
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caen
Thành tích gần đây St.Etienne
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại