Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Cambridge United vs Charlton Athletic
Hiệp một bắt đầu.
Macaulay Gillesphey (Charlton Athletic) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Ryan Loft (Cambridge United) phạm lỗi.
Luke Berry (Charlton Athletic) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Dom Ballard (Cambridge United) phạm lỗi.
Cú sút không thành công. Cú sút bằng chân phải của Tyreece Campbell (Charlton Athletic) từ phía bên trái vòng cấm.
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Charlton Athletic
Cambridge United (5-3-2): Jack Stevens (1), Liam Bennett (2), James Gibbons (26), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Scott Malone (33), Josh Stokes (22), Ben Stevenson (28), James Brophy (7), Ryan Loft (18), Dominic Ballard (29)
Charlton Athletic (4-2-3-1): Will Mannion (25), Kayne Ramsay (2), Tom McIntyre (15), Macauley Gillesphey (3), Josh Edwards (16), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Thierry Small (26), Luke Berry (8), Tyreece Campbell (7), Matty Godden (24)


Cầu thủ dự bị | |||
JJ Briggs | Dean Bouzanis | ||
Danny Andrew | Tennai Watson | ||
Elias Kachunga | Karoy Anderson | ||
Sullay Kaikai | Alex Gilbert | ||
Brandon Njoku | Gassan Ahadme | ||
George Hoddle | Chuks Aneke | ||
Emmanuel Longelo | Micah Mbick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cambridge United
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 30 | 9 | 3 | 45 | 99 | T T T H T |
2 | ![]() | 44 | 25 | 11 | 8 | 28 | 86 | H T H H T |
3 | ![]() | 44 | 24 | 12 | 8 | 28 | 84 | B T T T B |
4 | ![]() | 44 | 24 | 10 | 10 | 25 | 82 | T H T T T |
5 | ![]() | 44 | 23 | 12 | 9 | 27 | 81 | T T T H T |
6 | ![]() | 44 | 22 | 6 | 16 | 20 | 72 | H T T T T |
7 | ![]() | 44 | 20 | 12 | 12 | 11 | 72 | T T H B T |
8 | ![]() | 44 | 20 | 6 | 18 | -3 | 66 | T B B B B |
9 | ![]() | 44 | 19 | 7 | 18 | 8 | 64 | T B B B B |
10 | ![]() | 43 | 16 | 15 | 12 | 11 | 63 | T T B T B |
11 | ![]() | 44 | 16 | 13 | 15 | 11 | 61 | T H H T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 10 | 18 | -5 | 58 | B B T B H |
13 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -6 | 55 | T T B H B |
14 | ![]() | 43 | 15 | 10 | 18 | -7 | 55 | B T B B T |
15 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -2 | 53 | H H H T T |
16 | ![]() | 44 | 14 | 11 | 19 | -15 | 53 | B H T H B |
17 | ![]() | 43 | 13 | 11 | 19 | -10 | 50 | T B B H H |
18 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | B T H B T |
19 | ![]() | 43 | 13 | 9 | 21 | -14 | 48 | B B B H B |
20 | ![]() | 43 | 10 | 13 | 20 | -16 | 43 | T B T H B |
21 | ![]() | 44 | 12 | 7 | 25 | -27 | 43 | B B B H B |
22 | ![]() | 44 | 10 | 10 | 24 | -30 | 40 | B B B H T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 11 | 24 | -26 | 38 | H T B T B |
24 | ![]() | 44 | 7 | 9 | 28 | -38 | 30 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại