Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Dan Sweeney 8 | |
![]() Ryan Loft 41 | |
![]() Dan Nlundulu (Thay: Ryan Loft) 46 | |
![]() Jamie Reid (Kiến tạo: Eli King) 64 | |
![]() Dominic Ballard (Thay: Jubril Okedina) 68 | |
![]() Harvey White (Thay: Eli King) 81 | |
![]() Daniel Barton (Thay: Elias Kachunga) 82 | |
![]() Daniel Phillips 83 | |
![]() Ben Stevenson 89 | |
![]() Jake Young (Thay: Jamie Reid) 90 |
Thống kê trận đấu Cambridge United vs Stevenage


Diễn biến Cambridge United vs Stevenage
Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Jake Young.

Thẻ vàng cho Ben Stevenson.

Thẻ vàng cho Daniel Phillips.
Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Daniel Barton.
Eli King rời sân và được thay thế bởi Harvey White.
Jubril Okedina rời sân và được thay thế bởi Dominic Ballard.
Eli King đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jamie Reid đã ghi bàn!
Ryan Loft rời sân và được thay thế bởi Dan Nlundulu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ryan Loft.

Thẻ vàng cho Dan Sweeney.
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Stevenage
Cambridge United (3-4-3): Nathan Bishop (13), Kell Watts (6), Michael Morrison (5), Jubril Okedina (15), Liam Bennett (2), Paul Digby (4), James Brophy (7), Ben Stevenson (28), Elias Kachunga (10), Ryan Loft (18), Josh Stokes (22)
Stevenage (4-3-3): Murphy Cooper (13), Nick Freeman (7), Dan Sweeney (6), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Eli King (26), Louis Thompson (23), Daniel Phillips (22), Jamie Reid (19), Brandon Hanlan (27), Jordan Roberts (11)


Thay người | |||
46’ | Ryan Loft Dan Nlundulu | 81’ | Eli King Harvey White |
68’ | Jubril Okedina Dominic Ballard | 90’ | Jamie Reid Jake Young |
82’ | Elias Kachunga Daniel Barton |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Stevens | Taye Ashby-Hammond | ||
Dan Nlundulu | Dan Kemp | ||
Dominic Ballard | Charlie Goode | ||
Brandon Njoku | Lewis Freestone | ||
Daniel Barton | Harvey White | ||
George Hoddle | Kyle Edwards | ||
Emmanuel Longelo | Jake Young |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cambridge United
Thành tích gần đây Stevenage
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 7 | 3 | 34 | 79 | |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | |
3 | ![]() | 35 | 20 | 8 | 7 | 22 | 68 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | |
5 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | |
6 | ![]() | 35 | 18 | 6 | 11 | 6 | 60 | |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 4 | 55 | |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | ![]() | 35 | 11 | 15 | 9 | 5 | 48 | |
12 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -2 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | |
16 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -7 | 41 | |
17 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -13 | 40 | |
19 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | |
20 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -17 | 39 | |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | |
22 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | |
23 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -24 | 29 | |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại