Mohamed Adel ra hiệu cho Cape Verde thực hiện quả ném biên bên phần sân của Mauritania.
![]() Kevin Lenini 11 | |
![]() Guessouma Fofana (Thay: Omare Gassama) 35 | |
![]() Pape Ba (Thay: Hemeya Tanjy) 66 | |
![]() Aboubakar Kamara (Thay: Sidi Amar) 66 | |
![]() Garry Rodrigues (Thay: Bebe) 71 | |
![]() Kenny Santos (Thay: Deroy Duarte) 71 | |
![]() Yassine El Welly (Thay: Ibrahima Keita) 79 | |
![]() El-Hadji Ba (Thay: Souleymane Anne) 80 | |
![]() Gilson Tavares (Thay: Jovane Cabral) 85 | |
![]() Babacar Niasse 87 | |
![]() (Pen) Ryan Mendes 88 | |
![]() Willy Semedo (Thay: Steven Moreira) 90 |
Thống kê trận đấu Cape Verde vs Mauritania


Diễn biến Cape Verde vs Mauritania
Bóng an toàn khi Cape Verde được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Ném biên cho Mauritania trên Stade Felix Houphouet-Boigny.
Mauritania được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Cape Verde tại Stade Felix Houphouet-Boigny.
Trong cuộc tấn công của Abidjan Mauritania thông qua Aboubakary Koita. Tuy nhiên, pha dứt điểm không đạt mục tiêu.
Mauritania nằm trong tầm sút của quả đá phạt này.
Mauritanie ném biên.
Bubista thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại Stade Felix Houphouet-Boigny với Willy Semedo thay cho Steven Moreira.
Cape Verde thực hiện quả ném biên bên phần đất Mauritania.
Cape Verde được hưởng quả phạt góc do Mohamed Adel thực hiện.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Cape Verde.
Liệu Mauritania có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Cape Verde không?

Ryan Isaac Mendes da Graca ghi bàn và Cape Verde hiện dẫn trước 1-0. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

Babacar Niasse của Mauritania đã bị Mohamed Adel phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bubista (Cape Verde) thực hiện lần thay người thứ ba, với Gilson Tavares thay cho Jovane Cabral.
Mohamed Adel ra hiệu có một quả ném biên cho Cape Verde ở gần khu vực khung thành của Mauritania.
Mauritania được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Cape Verde được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Mauritania được hưởng quả phát bóng lên.
Mohamed Adel ra hiệu cho Cape Verde thực hiện quả ném biên bên phần sân của Mauritania.
Đội hình xuất phát Cape Verde vs Mauritania
Cape Verde (4-3-3): Vozinha (1), Steven Moreira (23), Logan Costa (5), Pico (4), Joao Paulo (8), Jamiro Monteiro (10), Kevin Pina (26), Deroy Duarte (14), Ryan Mendes (20), Bebé (21), Jovane Cabral (7)
Mauritania (4-5-1): Babacar Niasse (16), El Hassen Houeibib (21), Lamine Ba (5), Khadim Diaw (2), Aboubakary Koita (19), Sidi Bouna Amar (23), Ibrahima Keita (20), Omare Gassama (4), Bodda Mouhsine (8), Hemeya Tanjy (9), Souleymane Anne (11)


Thay người | |||
71’ | Bebe Garry Rodrigues | 35’ | Omare Gassama Guessouma Fofana |
71’ | Deroy Duarte Kenny Rocha | 66’ | Hemeya Tanjy Ibnou Ba |
85’ | Jovane Cabral Benchimol | 66’ | Sidi Amar Aboubakar Kamara |
90’ | Steven Moreira Willy Semedo | 79’ | Ibrahima Keita Yassin Cheikh El Welly |
80’ | Souleymane Anne El-Hadji Ba |
Cầu thủ dự bị | |||
Willy Semedo | Namori Diaw | ||
Bryan Teixeira | Aly Abeid | ||
Garry Rodrigues | Bakary N'Diaye | ||
Benchimol | Guessouma Fofana | ||
Kenny Rocha | El-Hadji Ba | ||
Cuca Fernandes | Bakari Camara | ||
Patrick Andrade | Yassin Cheikh El Welly | ||
Dylan Tavares | Idrissa Thiam | ||
Diney Borges | Souleymane Doukara | ||
Stopira | Ibnou Ba | ||
Márcio Rosa | Oumar Ngom | ||
Dylan Silva | Aboubakar Kamara |
Nhận định Cape Verde vs Mauritania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cape Verde
Thành tích gần đây Mauritania
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại