Geny Catamo của đội Mozambique lái bóng về phía khung thành trên sân Stade Felix Houphouet-Boigny. Nhưng kết thúc không thành công.
![]() Bebe 32 | |
![]() Lau King (Thay: Stanley Ratifo) 46 | |
![]() Domingues Pelembe (Thay: Witi) 46 | |
![]() Ryan Mendes 51 | |
![]() Willy Semedo (Thay: Bebe) 58 | |
![]() Jovane Cabral 61 | |
![]() Shaquille (Thay: Alfons Amade) 67 | |
![]() Kevin Lenini (Kiến tạo: Deroy Duarte) 69 | |
![]() Garry Rodrigues (Thay: Steven Moreira) 75 | |
![]() Dylan Tavares (Thay: Jovane Cabral) 75 | |
![]() Gilson Tavares (Thay: Jovane Cabral) 75 | |
![]() Gildo Vilanculos (Thay: Bruno Langa) 78 | |
![]() Infren Nanani (Thay: Domingos Macandza) 78 | |
![]() Kenny Santos (Thay: Deroy Duarte) 80 | |
![]() Cuca (Thay: Jamiro Monteiro) 80 |
Thống kê trận đấu Cape Verde vs Mozambique


Diễn biến Cape Verde vs Mozambique
Cape Verde cần phải thận trọng. Mozambique thực hiện quả ném biên tấn công.
Bóng an toàn khi Cape Verde được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Mozambique được hưởng quả phạt góc do công Samir Guezzaz.
Ném biên cho Mozambique ở gần vòng cấm.
Mozambique quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Samir Guezzaz trao cho Mozambique quả phát bóng lên.
Garry Rodrigues của Cape Verde thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Cape Verde.
Cape Verde được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Mozambique được hưởng quả phạt góc do công Samir Guezzaz.
Gilson Tavares của Cape Verde bị thổi phạt việt vị.
Phạt góc cho Mozambique.
Ném biên vào Mozambique.
Ném biên cho Mozambique bên phần sân nhà.
Cape Verde thực hiện quả ném biên bên phần đất Mozambique.
Mozambique được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Liệu Cape Verde có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Mozambique không?
Cuca Fernandes đang thay thế Jamiro Monteiro cho Cape Verde tại Stade Felix Houphouet-Boigny.
Bubista (Cape Verde) thực hiện lần thay người thứ tư, với Kenny Rocha thay cho Deroy Duarte.
Samir Guezzaz ra hiệu cho Mozambique thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cape Verde.
Đội hình xuất phát Cape Verde vs Mozambique
Cape Verde (4-3-3): Vozinha (1), Steven Moreira (23), Logan Costa (5), Pico (4), Joao Paulo (8), Deroy Duarte (14), Kevin Pina (26), Jamiro Monteiro (10), Ryan Mendes (20), Bebé (21), Jovane Cabral (7)
Mozambique (3-4-2-1): Ernan (1), Mexer (17), Edmilson Gabriel Dove (8), Reinildo Mandava (15), Domingos Macandza (14), Bruno Langa (5), Alfons Amade (16), Ricardo Guimaraes (21), Geny Catamo (20), Witiness Quembo (19), Stanley Ratifo (13)


Thay người | |||
58’ | Bebe Willy Semedo | 46’ | Witi Domingues |
75’ | Jovane Cabral Benchimol | 46’ | Stanley Ratifo Lau King |
75’ | Steven Moreira Garry Rodrigues | 67’ | Alfons Amade Shaquille Nangy |
80’ | Jamiro Monteiro Cuca Fernandes | 78’ | Domingos Macandza Nanani |
80’ | Deroy Duarte Kenny Rocha | 78’ | Bruno Langa Gildo Vilanculos |
Cầu thủ dự bị | |||
Diney Borges | Ivan Urrubal | ||
Dylan Tavares | Fazito | ||
Cuca Fernandes | Nanani | ||
Laros Duarte | David Malembana | ||
Kenny Rocha | Nené | ||
Benchimol | Amadu | ||
Garry Rodrigues | Domingues | ||
Willy Semedo | Joao Bonde | ||
Bryan Teixeira | Gildo Vilanculos | ||
Stopira | Shaquille Nangy | ||
Márcio Rosa | Lau King | ||
Dylan Silva | Clesio Bauque |
Nhận định Cape Verde vs Mozambique
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cape Verde
Thành tích gần đây Mozambique
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại