Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Sivert Heggheim Mannsverk
36 - Dimitrios Goutas
42 - Aaron Ramsey (Thay: Andy Rinomhota)
63 - Yousef Salech (Thay: Callum Robinson)
71 - Chris Willock (Thay: Anwar El-Ghazi)
71 - Cian Ashford (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)
81 - Yousef Salech (Kiến tạo: Cian Ashford)
90
- Scott Twine
22 - Ross McCrorie
35 - Yu Hirakawa (Thay: Scott Twine)
46 - Samuel Bell (Thay: Mark Sykes)
46 - George Tanner (Thay: Ross McCrorie)
57 - Jason Knight (Kiến tạo: Yu Hirakawa)
60 - Nahki Wells (Thay: Sinclair Armstrong)
72 - George Earthy (Thay: Anis Mehmeti)
82
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Bristol City
Diễn biến Cardiff City vs Bristol City
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Yousef Salech ghi bàn!
Cian Ashford đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Cian Ashford.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Anwar El-Ghazi rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Yousef Salech.
Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi Aaron Ramsey.
V À A A O O O - Jason Knight đã ghi bàn!
Yu Hirakawa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O Bristol City ghi bàn.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi George Tanner.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dimitrios Goutas.
Thẻ vàng cho Sivert Heggheim Mannsverk.
Thẻ vàng cho Ross McCrorie.
Thẻ vàng cho Scott Twine.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Bristol City
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Joel Bagan (23), Callum O'Dowda (11), Andy Rinomhota (35), Sivert Mannsverk (15), Anwar El Ghazi (20), Rubin Colwill (27), William Alves (29), Callum Robinson (47)
Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Haydon Roberts (24), Ross McCrorie (2), Max Bird (6), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), Anis Mehmeti (11), Sinclair Armstrong (30), Scott Twine (10)
Thay người | |||
63’ | Andy Rinomhota Aaron Ramsey | 46’ | Scott Twine Yu Hirakawa |
71’ | Anwar El-Ghazi Chris Willock | 46’ | Mark Sykes Sam Bell |
71’ | Callum Robinson Yousef Salech | 57’ | Ross McCrorie George Tanner |
81’ | Sivert Heggheim Mannsverk Cian Ashford | 72’ | Sinclair Armstrong Nahki Wells |
82’ | Anis Mehmeti George Earthy |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Fish | Stefan Bajic | ||
Cian Ashford | George Tanner | ||
Ethan Horvath | Marcus McGuane | ||
Luey Giles | Elijah Morrison | ||
Aaron Ramsey | George Earthy | ||
Chris Willock | Yu Hirakawa | ||
Yakou Méïté | Sam Bell | ||
Yousef Salech | Nahki Wells | ||
Roko Simic | Harry Cornick |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
David Turnbull Chấn thương cơ | Cameron Pring Chấn thương gân kheo | ||
Isaak Davies Chấn thương gân kheo | Joe Williams Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo |
Nhận định Cardiff City vs Bristol City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại