Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Yousef Salech (Kiến tạo: Joel Bagan)
42 - Will Fish (Thay: Andy Rinomhota)
46 - Rubin Colwill (Thay: Alex Robertson)
46 - William Fish (Thay: Andy Rinomhota)
46 - Aaron Ramsey (Thay: Sivert Mannsverk)
61 - Anwar El Ghazi (Thay: Cian Ashford)
61 - Aaron Ramsey (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)
61 - Anwar El-Ghazi (Thay: Cian Ashford)
61 - Callum Robinson (Thay: Joel Bagan)
70
- Josh Brownhill (Kiến tạo: Hannibal Mejbri)
19 - Maxime Esteve (Kiến tạo: Zian Flemming)
40 - Josh Laurent (Thay: Hannibal Mejbri)
72 - Lyle Foster (Thay: Zian Flemming)
72 - Jeremy Sarmiento (Thay: Marcus Edwards)
79 - Joe Worrall (Thay: Jaidon Anthony)
88 - Lucas Pires
90+1' - James Trafford
90+1' - Jeremy Sarmiento
90+4'
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Burnley
Diễn biến Cardiff City vs Burnley
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jeremy Sarmiento.
Thẻ vàng cho James Trafford.
Thẻ vàng cho Lucas Pires.
Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Joe Worrall.
Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Lyle Foster.
Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.
Joel Bagan rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Anwar El-Ghazi.
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Aaron Ramsey.
Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi William Fish.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Joel Bagan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yousef Salech đã ghi bàn!
Zian Flemming đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Maxime Esteve đã ghi bàn!
Hannibal Mejbri đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Josh Brownhill đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Burnley
Cardiff City (3-5-2): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Joel Bagan (23), Andy Rinomhota (35), Alex Robertson (18), Sivert Mannsverk (15), Calum Chambers (12), Callum O'Dowda (11), Cian Ashford (45), Yousef Salech (22)
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Brownhill (8), Josh Cullen (24), Marcus Edwards (22), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)
Thay người | |||
46’ | Andy Rinomhota Will Fish | 72’ | Hannibal Mejbri Josh Laurent |
46’ | Alex Robertson Rubin Colwill | 72’ | Zian Flemming Lyle Foster |
61’ | Cian Ashford Anwar El Ghazi | 79’ | Marcus Edwards Jeremy Sarmiento |
70’ | Joel Bagan Callum Robinson | 88’ | Jaidon Anthony Joe Worrall |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Josh Laurent | ||
Isaak Davies | Ashley Barnes | ||
Will Fish | Václav Hladký | ||
Dylan Lawlor | Oliver Sonne | ||
Rubin Colwill | Joe Worrall | ||
Anwar El Ghazi | Manuel Benson | ||
Chris Willock | Jeremy Sarmiento | ||
Callum Robinson | Luca Koleosho | ||
Lyle Foster |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Jesper Daland Chấn thương bắp chân | Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | ||
David Turnbull Chấn thương cơ | Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | ||
Ollie Tanner Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Cardiff City vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại