Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Sivert Mannsverk (Thay: Aaron Ramsey)
50 - Calum Chambers
50 - Sivert Heggheim Mannsverk (Thay: Aaron Ramsey)
50 - Callum O'Dowda
67 - Isaak Davies (Thay: Will Alves)
69 - Chris Willock (Thay: Rubin Colwill)
69 - Isaak Davies (Thay: Alex Robertson)
69 - Callum Robinson (Thay: Alex Robertson)
70 - Callum Robinson (Thay: Will Alves)
70 - Yakou Meite (Thay: Dimitrios Goutas)
85
- Jordan Clark
57 - Millenic Alli (Thay: Alfie Doughty)
58 - Zack Nelson (Thay: Liam Walsh)
58 - Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo)
58 - Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo)
60 - Zack Nelson (Thay: Liam Walsh)
60 - Josh Bowler (Thay: Carlton Morris)
75 - Isaiah Jones
78 - Thelo Aasgaard
80 - Reece Burke (Thay: Thelo Aasgaard)
87
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Luton Town
Diễn biến Cardiff City vs Luton Town
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thelo Aasgaard rời sân và được thay thế bởi Reece Burke.
Dimitrios Goutas rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
V À A A A O O O - Thelo Aasgaard đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Isaiah Jones.
Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.
Will Alves rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Will Alves rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.
Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.
Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.
Alfie Doughty rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.
V À A A O O O - Jordan Clark đã ghi bàn!
Aaron Ramsey rời sân và được thay thế bởi Sivert Heggheim Mannsverk.
V À A A O O O - Calum Chambers đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Luton Town
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Will Fish (2), Callum O'Dowda (11), Calum Chambers (12), Aaron Ramsey (10), William Alves (29), Alex Robertson (18), Rubin Colwill (27), Yousef Salech (22)
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Jordan Clark (18), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)
Thay người | |||
50’ | Aaron Ramsey Sivert Mannsverk | 58’ | Elijah Adebayo Jacob Brown |
69’ | Rubin Colwill Chris Willock | 58’ | Alfie Doughty Millenic Alli |
69’ | Alex Robertson Isaak Davies | 58’ | Liam Walsh Zack Nelson |
70’ | Will Alves Callum Robinson | 75’ | Carlton Morris Josh Bowler |
85’ | Dimitrios Goutas Yakou Méïté | 87’ | Thelo Aasgaard Reece Burke |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Reece Burke | ||
Chris Willock | Tim Krul | ||
Cian Ashford | Lamine Dabo | ||
Yakou Méïté | Josh Bowler | ||
Callum Robinson | Jacob Brown | ||
Isaak Davies | Millenic Alli | ||
Sivert Mannsverk | Lasse Nordas | ||
Joel Bagan | Zack Nelson | ||
Jesper Daland | Mads Andersen |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
David Turnbull Chấn thương cơ | Kal Naismith Không xác định | ||
Ollie Tanner Chấn thương bàn chân | Teden Mengi Chấn thương đầu gối | ||
Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | |||
Tahith Chong Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Cardiff City vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
2 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
3 | | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
10 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
11 | | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
12 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
13 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
14 | | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | ||
23 | | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại