Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tommy Conway (Kiến tạo: Finn Azaz) 11 | |
![]() Paul Smyth (Thay: Yang Min-hyeok) 46 | |
![]() Paul Smyth (Thay: Min-Hyeok Yang) 46 | |
![]() Karamoko Dembele (Thay: Ilias Chair) 55 | |
![]() Anfernee Dijksteel (Kiến tạo: Aidan Morris) 58 | |
![]() Morgan Fox (Thay: Michael Frey) 66 | |
![]() Lucas Andersen (Thay: Jack Colback) 66 | |
![]() Marcus Forss (Thay: Tommy Conway) 77 | |
![]() Morgan Whittaker (Thay: Kelechi Iheanacho) 77 | |
![]() Nicolas Madsen (Thay: Koki Saito) 78 | |
![]() Steve Cook (Kiến tạo: Jimmy Dunne) 80 | |
![]() Daniel Barlaser (Thay: Delano Burgzorg) 89 | |
![]() Ryan Giles (Thay: Finn Azaz) 90 |
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs QPR


Diễn biến Middlesbrough vs QPR
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Ryan Giles.
Delano Burgzorg rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.
Jimmy Dunne đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Steve Cook đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Nicolas Madsen.
Kelechi Iheanacho rời sân và được thay thế bởi Morgan Whittaker.
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.
Jack Colback rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.
Aidan Morris đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anfernee Dijksteel đã ghi bàn!
Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.
Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Finn Azaz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Tommy Conway đã ghi bàn!
Finn Azaz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tommy Conway đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs QPR
Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Anfernee Dijksteel (15), Jonny Howson (16), Neto Borges (30), Samuel Iling-Junior (29), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Delano Burgzorg (10), Finn Azaz (20), Tommy Conway (22), Kelechi Iheanacho (9)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Ronnie Edwards (17), Kenneth Paal (22), Kieran Morgan (21), Jack Colback (4), Yang Min-Hyeok (47), Ilias Chair (10), Koki Saito (14), Michael Frey (12)


Thay người | |||
77’ | Tommy Conway Marcus Forss | 46’ | Min-Hyeok Yang Paul Smyth |
77’ | Kelechi Iheanacho Morgan Whittaker | 55’ | Ilias Chair Karamoko Dembélé |
89’ | Delano Burgzorg Daniel Barlaser | 66’ | Michael Frey Morgan Fox |
90’ | Finn Azaz Ryan Giles | 66’ | Jack Colback Lucas Andersen |
78’ | Koki Saito Nicolas Madsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Glover | Joe Walsh | ||
George McCormick | Morgan Fox | ||
Daniel Barlaser | Liam Morrison | ||
Luke Woolston | Harrison Ashby | ||
Bailey Palmer | Nicolas Madsen | ||
Law Marc McCabe | Lucas Andersen | ||
Marcus Forss | Karamoko Dembélé | ||
Morgan Whittaker | Daniel Bennie | ||
Ryan Giles | Paul Smyth |
Tình hình lực lượng | |||
Seny Dieng Không xác định | Jake Clarke-Salter Chấn thương hông | ||
Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | Žan Celar Chấn thương gân kheo | ||
Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | |||
Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | |||
Riley McGree Va chạm |
Nhận định Middlesbrough vs QPR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
2 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại