Phạt góc được trao cho Carrarese.
![]() Gabriele Calvani 8 | |
![]() Patrick Nuamah 25 | |
![]() (Pen) Nicolas Schiavi 28 | |
![]() Massimo Bertagnoli 41 | |
![]() (Pen) Gennaro Borrelli 45+6' | |
![]() Flavio Junior Bianchi (Thay: Patrick Amoako Nuamah) 46 | |
![]() Flavio Bianchi (Thay: Patrick Nuamah) 46 | |
![]() Luigi Cherubini (Thay: Filippo Melegoni) 46 | |
![]() Luigi Cherubini 57 | |
![]() Mattia Finotto (Thay: Leonardo Cerri) 59 | |
![]() Emanuele Zuelli (Thay: Nicolas Schiavi) 60 | |
![]() Andrea Papetti (Thay: Gabriele Calvani) 63 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Giacomo Olzer) 63 | |
![]() Devid Eugene Bouah (Thay: Julian Illanes Minucci) 69 | |
![]() Manuel Cicconi 75 | |
![]() Niccolo Belloni (Thay: Simone Zanon) 77 | |
![]() Manuel Cicconi 79 | |
![]() Alexander Jallow (Thay: Michele Besaggio) 85 | |
![]() Matthias Verreth 90+2' |
Thống kê trận đấu Carrarese vs Brescia

Diễn biến Carrarese vs Brescia
Brescia tiến lên nhanh chóng nhưng Gabriele Scatena thổi phạt việt vị.

Matthias Verreth (Brescia) đã nhận thẻ vàng từ Gabriele Scatena.
Phát bóng lên cho Brescia tại Stadio dei Marmi.
Ném biên cho Brescia gần khu vực phạt đền.
Brescia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Brescia có một quả phát bóng lên.
Carrarese được hưởng quả ném biên ở phần sân của Brescia.
Brescia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Brescia thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Carrarese.
Gabriele Scatena ra hiệu cho Carrarese được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alexander Jallow vào sân thay cho Michele Besaggio của Brescia tại Stadio dei Marmi.
Gabriele Scatena trao cho Brescia một quả phát bóng lên.
Tại Carrara, Carrarese tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.
Carrarese được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Carrarese được hưởng quả ném biên ở phần sân của Brescia.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Brescia.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Carrara.

Manuel Cicconi (Carrarese) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Gabriele Scatena ra hiệu cho một quả đá phạt cho Brescia.
Liệu Brescia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Carrarese không?
Đội hình xuất phát Carrarese vs Brescia
Carrarese (3-4-2-1): Vincenzo Fiorillo (98), Filippo Oliana (6), Julian Illanes (4), Marco Imperiale (3), Simone Zanon (72), Manuel Cicconi (11), Filippo Melegoni (5), Samuel Giovane (20), Nicolas Schiavi (18), Stiven Shpendi (19), Leonardo Cerri (90)
Brescia (3-5-1-1): Luca Lezzerini (1), Gabriele Calvani (5), Davide Adorni (28), Niccolo Corrado (19), Lorenzo Dickmann (24), Massimo Bertagnoli (26), Matthias Verreth (6), Michele Besaggio (39), Giacomo Olzer (27), Patrick Nuamah (20), Gennaro Borrelli (29)

Thay người | |||
46’ | Filippo Melegoni Luigi Cherubini | 46’ | Patrick Nuamah Flavio Bianchi |
59’ | Leonardo Cerri Mattia Finotto | 63’ | Gabriele Calvani Andrea Papetti |
60’ | Nicolas Schiavi Emanuele Zuelli | 63’ | Giacomo Olzer Ante Matej Juric |
69’ | Julian Illanes Minucci Devid Eugene Bouah | 85’ | Michele Besaggio Alexander Jallow |
77’ | Simone Zanon Niccolo Belloni |
Cầu thủ dự bị | |||
Niccolo Chiorra | Andrea Papetti | ||
Gianluca Mazzi | Lorenzo Andrenacci | ||
Riccardo Palmieri | Zylif Muca | ||
Luigi Cherubini | Birkir Bjarnason | ||
Devid Eugene Bouah | Gabriele Moncini | ||
Emanuele Zuelli | Flavio Bianchi | ||
Mattia Finotto | Ante Matej Juric | ||
Gabriele Guarino | Michele Avella | ||
Niccolo Belloni | Luca D'Andrea | ||
Leonardo Capezzi | Alexander Jallow | ||
Giacomo Maucci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carrarese
Thành tích gần đây Brescia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại