Juanto Ortuno rời sân và được thay thế bởi Alex Bernal.
![]() Assane Dione 5 | |
![]() (Pen) Juanto Ortuno 18 | |
![]() Nacho Martinez 22 | |
![]() Andrija Vukcevic (Thay: Nacho Martinez) 46 | |
![]() Andy (Thay: Dani Escriche) 46 | |
![]() Andy (Thay: Daniel Escriche) 46 | |
![]() Marc Mateu 48 | |
![]() Rafa Nunez (Thay: Jesus Hernandez) 60 | |
![]() Ivan Chapela (Thay: Sergio Ortuno) 63 | |
![]() Oscar Clemente (Thay: Daniel Luna) 68 | |
![]() David Timor Copovi (Thay: Nacho Quintana) 74 | |
![]() Masca (Thay: Fede Vico) 74 | |
![]() Alex Millan (Thay: Alfredo Ortuno) 82 | |
![]() Raul Parra (Thay: Victor Garcia) 85 | |
![]() Alex Bernal (Thay: Juanto Ortuno) 85 | |
![]() Martin Aguirregabiria 90 |
Thống kê trận đấu Cartagena vs CD Eldense


Diễn biến Cartagena vs CD Eldense
Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Raul Parra.

Thẻ vàng cho Martin Aguirregabiria.
Alfredo Ortuno rời sân và được thay thế bởi Alex Millan.
Fede Vico rời sân và được thay thế bởi Masca.
Nacho Quintana rời sân và được thay thế bởi David Timor Copovi.
Daniel Luna rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.
Sergio Ortuno rời sân và được thay thế bởi Ivan Chapela.
Jesus Hernandez rời sân và được thay thế bởi Rafa Nunez.

V À A A O O O - Marc Mateu đã ghi bàn!
Nacho Martinez rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.
Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Andy.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nacho Martinez.

ANH ẤY BỎ LỠ - Juanto Ortuno thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Assane Dione.
Eldense thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Cartagena.
Eldense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cartagena vs CD Eldense
Cartagena (5-3-2): Pablo Cunat Campos (1), Martin Aguirregabiria (19), Jesus Hernandez Mesas (28), Pedro Alcala (4), Kiko Olivas (22), Nacho Martinez (20), Daniel Luna (32), Assane Ndiaye Dione (5), Dani Escriche (10), Alfredo Ortuno (9), Salim El Jebari (33)
CD Eldense (4-4-2): Daniel Martin (1), Fran Gamez (15), Inigo Sebastian (5), Matia Barzic (26), Marc Mateu (23), Víctor Garcia Raja (17), Sergio Ortuno (8), Amadou Diawara (12), Fede Vico (19), Nacho Quintana (9), Juan Tomas Ortuno Martinez (11)


Thay người | |||
46’ | Daniel Escriche Andy | 63’ | Sergio Ortuno Ivan Chapela |
46’ | Nacho Martinez Andrija Vukcevic | 74’ | Nacho Quintana David Timor |
60’ | Jesus Hernandez Rafa Núñez | 74’ | Fede Vico Masca |
68’ | Daniel Luna Oscar Clemente | 85’ | Juanto Ortuno Alex Bernal |
82’ | Alfredo Ortuno Alex Millan | 85’ | Victor Garcia Raul Parra Artal |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Fuidias | Alvaro Aceves | ||
Alex Millan | Ignacio Monsalve Vicente | ||
Jorge Moreno | David Timor | ||
Andy | Diego Collado | ||
Oscar Clemente | Victor Camarasa | ||
Pepin | Dario Dumic | ||
Nikola Sipcic | Simo Bouzaidi | ||
Sergio Guerrero | Sekou Gassama | ||
Delmas | Alex Bernal | ||
Rafa Núñez | Ivan Chapela | ||
Andrija Vukcevic | Masca | ||
Jhafets Reyes | Raul Parra Artal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây CD Eldense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 21 | 67 | |
2 | ![]() | 36 | 18 | 12 | 6 | 23 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | |
4 | ![]() | 36 | 16 | 11 | 9 | 9 | 59 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 13 | 59 | |
6 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 13 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 16 | 9 | 11 | 13 | 57 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 11 | 10 | 8 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | -4 | 51 | |
10 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | -1 | 50 | |
11 | ![]() | 36 | 12 | 14 | 10 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | 0 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | 2 | 47 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | 36 | 12 | 10 | 14 | 1 | 46 | ||
17 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -4 | 43 | |
18 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -6 | 41 | |
19 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -14 | 39 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 9 | 19 | -16 | 33 | |
21 | ![]() | 36 | 5 | 11 | 20 | -37 | 26 | |
22 | ![]() | 36 | 4 | 5 | 27 | -41 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại