Trọng tài thổi còi mãn cuộc
![]() Ager Aketxe (Kiến tạo: Cristian Gutierrez) 24 | |
![]() Stoichkov 27 | |
![]() Juan Carlos (Kiến tạo: Hector Hevel) 47 | |
![]() Sergio Alvarez 56 | |
![]() Jairo 57 | |
![]() Luis Munoz 58 | |
![]() Corpas (Thay: Ager Aketxe) 64 | |
![]() Jose Corpas (Thay: Ager Aketxe) 64 | |
![]() Stoichkov (Kiến tạo: Matheus Pereira) 65 | |
![]() Mario Soriano 71 | |
![]() Umaro Embalo (Thay: Juan Carlos) 71 | |
![]() Alfredo Ortuno 71 | |
![]() Alfredo Ortuno (Thay: Juan Narvaez) 71 | |
![]() Jose Corpas 73 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: Quique) 74 | |
![]() Arnau Sola (Thay: Luis Munoz) 81 | |
![]() Ivan Ayllon (Thay: Luis Munoz) 82 | |
![]() Arnau Sola (Thay: Jose Fontan) 82 | |
![]() Ivan Ayllon (Thay: Jose Fontan) 82 | |
![]() Ivan Calero (Thay: Isak Jansson) 83 | |
![]() Unai Vencedor (Thay: Mario Soriano) 85 | |
![]() Yacine Qasmi 85 | |
![]() Yacine Qasmi (Thay: Stoichkov) 85 | |
![]() Umaro Embalo 86 | |
![]() Unai Vencedor 89 |
Thống kê trận đấu Cartagena vs Eibar


Diễn biến Cartagena vs Eibar

Unai Vencedor nhận thẻ vàng.

Umaro Embalo nhận thẻ vàng.
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Yacine Qasmi.
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Unai Vencedor.
Isak Jansson vào sân và được thay thế bởi Ivan Calero.
Isak Jansson vào sân và được thay thế bởi Ivan Calero.
Jose Fontan rời sân và được thay thế bởi Ivan Ayllon.
Luis Munoz rời sân và được thay thế bởi Ivan Ayllon.
Jose Fontan rời sân và được thay thế bởi Arnau Sola.
Luis Munoz rời sân và được thay thế bởi Arnau Sola.
Quique rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.

Jose Corpas nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng dành cho Mario Soriano.
Juan Narvaez rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Juan Narvaez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Juan Carlos rời sân và được thay thế bởi Umaro Embalo.

Thẻ vàng dành cho Mario Soriano.
Matheus Pereira đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Stoichkov đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Matheus Pereira đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Cartagena vs Eibar
Cartagena (5-3-2): Raul Lizoain (13), Isak Jansson (21), Kiko Olivas (22), Pedro Alcala (4), Jose Fontán (14), Jairo Izquierdo (20), Luis Muñoz (8), Tomás Alarcon (23), Hector Hevel (10), Juan Carlos (11), Juan Jose Narvaez (12)
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez Vizcaino (2), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Quique (7)


Thay người | |||
71’ | Juan Carlos Umaro Embalo | 64’ | Ager Aketxe Corpas |
71’ | Juan Narvaez Alfredo Ortuno | 74’ | Quique Yanis Rahmani |
81’ | Luis Munoz Arnau Sola Mateu | 85’ | Stoichkov Yacine Qasmi |
82’ | Jose Fontan Ivan Ayllon | 85’ | Mario Soriano Unai Vencedor |
83’ | Isak Jansson Ivan Calero |
Cầu thủ dự bị | |||
David Ferreiro | Angel Troncho | ||
Umaro Embalo | Yoel Rodriguez | ||
Damian Marcelo Musto | Corpas | ||
Jony Alamo | Yanis Rahmani | ||
Mikel Rico | Jon Bautista | ||
Alfredo Ortuno | Yacine Qasmi | ||
Lauti | Unai Vencedor | ||
Ivan Ayllon | Jose Antonio Ríos | ||
Gonzalo Verdu | Stefan Simic | ||
Arnau Sola Mateu | Jorge Yriarte | ||
Ivan Calero | |||
Marc Martinez |
Nhận định Cartagena vs Eibar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại