Ném biên cho Porto.
![]() Rodrigo Mora (Kiến tạo: Francisco Moura) 5 | |
![]() Pablo 26 | |
![]() Jose Fonte 52 | |
![]() Henrique Pereira (Thay: Miguel Sousa) 64 | |
![]() Samuel Aghehowa (Thay: Deniz Guel) 66 | |
![]() Ze Pedro 67 | |
![]() Goncalo Borges (Thay: Pepe) 73 | |
![]() Martim Fernandes (Thay: Joao Mario) 73 | |
![]() Caue Vinicius (Thay: Jeremy Livolant) 75 | |
![]() Andre Geraldes (Thay: Jose Fonte) 75 | |
![]() Fahem Benaissa-Yahia (Thay: Joao Goulart) 76 | |
![]() Martim Fernandes 78 | |
![]() Otavio (Thay: Rodrigo Mora) 85 | |
![]() Tiago Dias (Thay: Gaizka Larrazabal) 90 |
Thống kê trận đấu Casa Pia AC vs FC Porto


Diễn biến Casa Pia AC vs FC Porto
Tiago Dias vào sân thay cho Gaizka Larrazabal của Casa Pia tại Estadio Pina Manique.
Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Casa Pia được Helder Carvalho trao cho một quả phạt góc.
Casa Pia được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Porto ở phần sân nhà.
Casa Pia quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Đá phạt cho Porto ở phần sân nhà.
Ném biên cho Porto tại Estadio Pina Manique.
Porto thực hiện sự thay đổi thứ tư với Otavio thay thế Rodrigo Mora.
Casa Pia có một quả ném biên nguy hiểm.
Helder Carvalho chỉ định một quả đá phạt cho Casa Pia ở phần sân nhà.
Casa Pia được Helder Carvalho trao cho một quả phạt góc.
Đá phạt cho Porto ở phần sân nhà.
Casa Pia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Martim Fernandes của Porto đã bị Helder Carvalho cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Helder Carvalho chỉ định một quả đá phạt cho Porto ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Casa Pia ở phần sân nhà.
Helder Carvalho chỉ định một quả ném biên cho Porto, gần khu vực của Casa Pia.
Helder Carvalho chỉ định một quả đá phạt cho Porto ngay bên ngoài khu vực của Casa Pia.
Joao Pereira thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Estadio Pina Manique với Fahem Benaissa-Yahia thay thế Joao Goulart.
Đội hình xuất phát Casa Pia AC vs FC Porto
Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Ruben Kluivert (3), Jose Fonte (6), Joao Goulart (4), Gaizka Larrazabal (72), Miguel Sousa (14), Iyad Mohamed (24), Leonardo Lelo (5), Jeremy Livolant (29), Cassiano (90), Pablo Roberto (80)
FC Porto (3-4-3): Diogo Costa (99), Zé Pedro (97), Stephen Eustáquio (6), Iván Marcano (5), João Mário (23), Alan Varela (22), Fábio Vieira (10), Francisco Moura (74), Pepê (11), Deniz Gul (27), Rodrigo Mora (86)


Thay người | |||
64’ | Miguel Sousa Henrique Pereira | 66’ | Deniz Guel Samu Aghehowa |
75’ | Jose Fonte Andre Geraldes | 73’ | Joao Mario Martim Fernandes |
75’ | Jeremy Livolant Caue Vinicius | 73’ | Pepe Gonçalo Borges |
76’ | Joao Goulart Fahem Benaissa-Yahia | 85’ | Rodrigo Mora Otavio |
90’ | Gaizka Larrazabal Tiago Dias |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrian Kraev | Cláudio Ramos | ||
Ricardo Batista | Otavio | ||
Tiago Dias | Zaidu Sanusi | ||
Fahem Benaissa-Yahia | Danny Namaso | ||
Andre Geraldes | André Franco | ||
Isaac | Tomas Perez | ||
Henrique Pereira | Martim Fernandes | ||
Caue Vinicius | Gonçalo Borges | ||
Renato Nhaga | Samu Aghehowa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Casa Pia AC
Thành tích gần đây FC Porto
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 53 | 72 | T T H T T |
2 | ![]() | 30 | 23 | 3 | 4 | 49 | 72 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 19 | 6 | 5 | 26 | 63 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T B T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 9 | 48 | T H T T B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 0 | 47 | T T B B H |
7 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 6 | 43 | B T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | B T H B H |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -10 | 39 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -9 | 35 | T H T B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | B B B T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | H B B H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 5 | 16 | -14 | 32 | T B B T B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B T B B T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -21 | 26 | B B T B B |
16 | 30 | 4 | 12 | 14 | -26 | 24 | B B B B H | |
17 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -27 | 21 | B B T B T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 9 | 17 | -21 | 21 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại