Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Reinier 26 | |
![]() Miguel Angel Brau Blanquez (Thay: Loic Williams Ntambue Kayumba) 31 | |
![]() Miguel Angel Brau (Thay: Loic Williams) 31 | |
![]() Israel Suero (Kiến tạo: Jetro Willems) 33 | |
![]() Israel Suero 35 | |
![]() Daniel Villahermosa 42 | |
![]() Reinier 42 | |
![]() Reinier 45 | |
![]() Daniel Villahermosa 45 | |
![]() Miguel Angel Brau 45+3' | |
![]() Miguel Angel Brau (Kiến tạo: Sergio Ruiz) 49 | |
![]() Raul Sanchez 57 | |
![]() Ignasi Miquel 57 | |
![]() Douglas (Thay: Daniel Villahermosa) 61 | |
![]() Salva Ruiz (Thay: Mats Seuntjens) 61 | |
![]() Heorhiy Tsitaishvili (Thay: Kamil Jozwiak) 65 | |
![]() Pablo Saenz (Thay: Reinier) 65 | |
![]() Alex Calatrava 68 | |
![]() Ricard Sanchez (Thay: Lucas Boye) 80 | |
![]() Shon Weissman (Thay: Ruben Sanchez) 80 | |
![]() Ricard Sanchez (Thay: Ruben Sanchez) 81 | |
![]() Shon Weissman (Thay: Lucas Boye) 81 | |
![]() Jesus de Miguel (Thay: Kenneth Obinna Mamah) 84 | |
![]() David Bosilj (Thay: Jetro Willems) 90 | |
![]() Josep Calavera 90 | |
![]() Josep Calavera (Thay: Israel Suero) 90 | |
![]() Loic Williams 90+1' | |
![]() Miguel Rubio 90+1' | |
![]() (Pen) Myrto Uzuni 90+3' | |
![]() Ignasi Miquel 90+6' | |
![]() Ignasi Miquel 90+6' |
Thống kê trận đấu Castellon vs Granada

Diễn biến Castellon vs Granada

THẺ ĐỎ! - Ignasi Miquel nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH TA RỒI! - Ignasi Miquel nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Israel Suero rời sân và được thay thế bởi Josep Calavera.
Jetro Willems rời sân và được thay thế bởi David Bosilj.

G O O O A A A L - Myrto Uzuni của Granada thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Myrto Uzuni của Granada thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Miguel Rubio.

Thẻ vàng cho Loic Williams.
Kenneth Obinna Mamah rời sân và được thay thế bởi Jesus de Miguel.
Lucas Boye rời sân và được thay thế bởi Shon Weissman.
Ruben Sanchez rời sân và được thay thế bởi Ricard Sanchez.
Ruben Sanchez rời sân và được thay thế bởi Shon Weissman.
Lucas Boye rời sân và được thay thế bởi Ricard Sanchez.

Thẻ vàng cho Alex Calatrava.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Reinier rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.
Reinier rời sân và được thay thế bởi [player2].
Kamil Jozwiak rời sân và được thay thế bởi Heorhiy Tsitaishvili.
Mats Seuntjens rời sân và được thay thế bởi Salva Ruiz.
Đội hình xuất phát Castellon vs Granada
Castellon (3-4-3): Gonzalo Cretazz (1), Daijiro Chirino (22), Alberto Jimenez (5), Jetro Willems (15), Alex Calatrava (21), Daniel Villahermosa (19), Thomas Van Den Belt (6), Israel Suero (4), Mats Seuntjens (20), Raul Sanchez (10), Kenneth Obinna Mamah (8)
Granada (4-4-2): Diego Mariño (25), Ruben Sanchez (2), Miguel Rubio (4), Ignasi Miquel (14), Loïc Williams (24), Kamil Jozwiak (18), Martin Hongla (6), Sergio Ruiz (20), Reinier (19), Lucas Boyé (7), Myrto Uzuni (10)

Thay người | |||
61’ | Daniel Villahermosa Douglas | 31’ | Loic Williams Miguel Angel Brau Blanquez |
61’ | Mats Seuntjens Salva Ruiz | 65’ | Kamil Jozwiak Georgiy Tsitaishvili |
84’ | Kenneth Obinna Mamah Jesus De Miguel Alameda | 65’ | Reinier Pablo Saenz Ezquerra |
90’ | Jetro Willems David Flakus Bosilj | 81’ | Lucas Boye Shon Weissman |
90’ | Israel Suero Josep Calavera | 81’ | Ruben Sanchez Ricard Sánchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Schwake | Luca Zidane | ||
Sergio Duenas | Marc Martinez | ||
Jesus De Miguel Alameda | Miguel Angel Brau Blanquez | ||
Douglas | Gonzalo Villar | ||
David Flakus Bosilj | Shon Weissman | ||
Oscar Gil | Georgiy Tsitaishvili | ||
Brian Kibambe Cipenga | Ricard Sánchez | ||
Salva Ruiz | Manu Lama | ||
Josep Calavera | Theo Corbeanu | ||
Jose Albert | Pablo Saenz Ezquerra | ||
Jozhua Vertrouwd | Manu Trigueros | ||
Pere Marco Suner | Siren Diao |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Castellon
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại