Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Juan Gutierrez 14 | |
![]() Marc Mateu 24 | |
![]() Jon Gorrotxategi (Kiến tạo: Iker Benito) 49 | |
![]() Joaquin Panichelli (Kiến tạo: Julio Alonso) 61 | |
![]() Amadou Diawara (Thay: Victor Camarasa) 62 | |
![]() Nacho Quintana (Thay: Diego Collado) 62 | |
![]() Sekou Gassama (Thay: Masca) 62 | |
![]() Victor Garcia (Kiến tạo: Sekou Gassama) 63 | |
![]() Matia Barzic 66 | |
![]() Victor Parada (Thay: Julio Alonso) 68 | |
![]() Simo Bouzaidi (Thay: Javi Llabres) 74 | |
![]() Unai Eguiluz 78 | |
![]() Juanto Ortuno (Thay: Dario Dumic) 82 | |
![]() Pablo Tomeo (Thay: Unai Eguiluz) 85 | |
![]() Urko Izeta (Thay: Joel Roca) 85 | |
![]() Hugo Rincon (Thay: Iker Benito) 85 | |
![]() Carlo Garcia (Thay: Alberto Reina) 90 | |
![]() Joaquin Panichelli 90+1' | |
![]() Victor Parada 90+7' | |
![]() (Pen) Juanto Ortuno 90+7' |
Thống kê trận đấu CD Eldense vs Mirandes


Diễn biến CD Eldense vs Mirandes

V À A A O O O - Juanto Ortuno của Eldense thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Victor Parada.

Thẻ vàng cho Joaquin Panichelli.
Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Carlo Garcia.
Iker Benito rời sân và được thay thế bởi Hugo Rincon.
Joel Roca rời sân và được thay thế bởi Urko Izeta.
Unai Eguiluz rời sân và được thay thế bởi Pablo Tomeo.
Dario Dumic rời sân và được thay thế bởi Juanto Ortuno.

Thẻ vàng cho Unai Eguiluz.
Javi Llabres rời sân và được thay thế bởi Simo Bouzaidi.
Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Victor Parada.

Thẻ vàng cho Matia Barzic.
Sekou Gassama đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Victor Garcia đã ghi bàn!
Masca rời sân và được thay thế bởi Sekou Gassama.
Diego Collado rời sân và được thay thế bởi Nacho Quintana.
Victor Camarasa rời sân và được thay thế bởi Amadou Diawara.
Julio Alonso đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joaquin Panichelli đã ghi bàn!
Iker Benito đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát CD Eldense vs Mirandes
CD Eldense (4-4-2): Daniel Martin (1), Fran Gamez (15), Dario Dumic (4), Matia Barzic (26), Marc Mateu (23), Víctor Garcia Raja (17), Sergio Ortuno (8), Victor Camarasa (6), Javier Llabrés (10), Masca (16), Diego Collado (25)
Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Iker Benito (29), Unai Eguiluz (4), Juan Gutierrez (22), Tachi (5), Julio Alonso (3), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Joaquin Panichelli (9), Joel Roca (27)


Thay người | |||
62’ | Diego Collado Nacho Quintana | 68’ | Julio Alonso Victor Parada |
62’ | Masca Sekou Gassama | 85’ | Joel Roca Urko Izeta |
62’ | Victor Camarasa Amadou Diawara | 85’ | Unai Eguiluz Pablo Tomeo |
74’ | Javi Llabres Simo Bouzaidi | 85’ | Iker Benito Hugo Rincon |
82’ | Dario Dumic Juan Tomas Ortuno Martinez | 90’ | Alberto Reina Carlos Adriano |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Mackay Abad | Luis López | ||
Unai Ropero | Victor Parada | ||
Juan Tomas Ortuno Martinez | Sergio Postigo | ||
Simo Bouzaidi | Urko Izeta | ||
Alex Bernal | Ander Martin | ||
Raul Parra Artal | Alberto Dadie | ||
Ivan Martos | Pablo Tomeo | ||
Nacho Quintana | Hugo Rincon | ||
Fede Vico | Adrian Butzke | ||
Sekou Gassama | Alex Calvo | ||
Amadou Diawara | Carlos Adriano | ||
Ignacio Monsalve Vicente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD Eldense
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 11 | 5 | 18 | 56 | |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 14 | 56 | |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 16 | 55 | |
4 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 15 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 13 | 50 | |
8 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 9 | 47 | |
9 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | |
10 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | 2 | 42 | |
11 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -7 | 42 | |
12 | ![]() | 31 | 9 | 14 | 8 | 4 | 41 | |
13 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | |
14 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
15 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -1 | 40 | |
16 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
17 | ![]() | 31 | 8 | 15 | 8 | -3 | 39 | |
18 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -2 | 36 | |
19 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -11 | 35 | |
20 | ![]() | 31 | 4 | 11 | 16 | -31 | 23 | |
21 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -20 | 22 | |
22 | ![]() | 31 | 4 | 3 | 24 | -38 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại