Yehider Ibarguen Guerra (Cajamarca) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
![]() Brandon Palacios 32 | |
![]() Alexis Cossio 45+1' | |
![]() Miguel Agustin Graneros (Thay: Jorge del Castillo) 46 | |
![]() L Olivare 55 | |
![]() Lisandro Andre Vasquez Pizarro (Thay: Freddy Oncoy) 55 | |
![]() Miguel Agustin Graneros 56 | |
![]() Jimmy Perez (Thay: Hernan Lupu) 60 | |
![]() Federico Arturo Illanes (Thay: Rodrigo Castro) 61 | |
![]() Jose Leonardo de la Cruz Robatti (Thay: Brandon Palacios) 67 | |
![]() Yehider Ibarguen Guerra (Thay: Erinson Ramirez) 67 | |
![]() Mauro Perez (Thay: Renato Espinoza) 73 | |
![]() Stefano Fernandez (Thay: Frank Ysique) 88 | |
![]() Jarlin Quintero 89 | |
![]() Jose Lujan (Thay: Yehider Ibarguen Guerra) 90 | |
![]() Piero Serra 90+4' | |
![]() Yehider Ibarguen Guerra 91+1' |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs Alianza Atletico


Diễn biến CD UT Cajamarca vs Alianza Atletico

Ném biên cho Cajamarca tại Estadio Heroes de San Ramon.
Cajamarca được hưởng ném biên ở nửa sân của họ.
Cesar Garcia ra hiệu đá phạt cho Alianza Atletico ở nửa sân của họ.
Đá phạt cho Cajamarca ở nửa sân của họ.
Cesar Garcia ra hiệu ném biên cho Alianza Atletico, gần khu vực của Cajamarca.
Ném biên cho Alianza Atletico.
Đội chủ nhà đã thay Yehider Ibarguen Guerra bằng Jose Lujan. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Pablo Bossi hôm nay.

Cajamarca chỉ còn 10 người sau khi Piero Serra nhận thẻ đỏ.
Đá phạt cho Alianza Atletico.
Ném biên cho Alianza Atletico gần khu vực cấm địa.
Tại Cajamarca, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Cajamarca cần phải cẩn thận. Alianza Atletico có một quả ném biên tấn công.
Cesar Garcia chỉ định một quả ném biên cho Alianza Atletico ở phần sân của Cajamarca.
Alianza Atletico được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Jarlin Quintero bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Đội khách đã thay thế Frank Ysique bằng Stefano Fernandez. Gerardo Pablo Ameli thực hiện sự thay đổi thứ năm của mình.
Sự chú ý đang được dành cho Frank Ysique của Alianza Atletico và trận đấu tạm thời bị gián đoạn.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Alianza Atletico.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Cajamarca ở phần sân của Alianza Atletico.
Đội hình xuất phát CD UT Cajamarca vs Alianza Atletico
CD UT Cajamarca (4-3-3): Manuel Heredia (12), Jose Anthony Rosell (25), Roberto Villamarin (16), Leonardo Rugel (3), L Olivare (14), Cristian Mejia (8), Piero Serra (27), Freddy Oncoy (13), Brandon Palacios (19), Erinson Ramirez (10), Jarlin Quintero (11)
Alianza Atletico (4-4-2): Diego Melian (1), Jose Villegas (4), Horacio Benincasa (13), Alexis Cossio (2), Hernan Lupu (15), Christian Vasquez (3), Frank Ysique (22), Rodrigo Castro (7), Jorge del Castillo (17), Luis Olmedo (23), Renato Espinoza (9)


Thay người | |||
55’ | Freddy Oncoy Andre Vasquez | 46’ | Jorge del Castillo Miguel Agustin Graneros |
67’ | Jose Lujan Yehider Ibarguen Guerra | 60’ | Hernan Lupu Jimmy Perez |
67’ | Brandon Palacios Leonardo de la Cruz | 61’ | Rodrigo Castro Federico Arturo Illanes |
90’ | Yehider Ibarguen Guerra Jose Lujan | 73’ | Renato Espinoza Mauro Perez |
88’ | Frank Ysique Stefano Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Geimer Romir Balanta Echeverry | Miguel Agustin Graneros | ||
Andre Vasquez | Anthony Gordillo | ||
Yehider Ibarguen Guerra | Daniel Prieto | ||
Joaquin Aguirre | Federico Arturo Illanes | ||
Mijailov Cabanillas | Stefano Fernandez | ||
Jose Lujan | Jimmy Perez | ||
Diego Campos | Mauro Perez | ||
Leonardo de la Cruz | Piero Guzman | ||
Rolando Javier Diaz Caceres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
13 | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H | |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B B |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại