Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matija Nastasic 9 | |
![]() Valentin Rosier (Kiến tạo: Juan Cruz) 19 | |
![]() Oscar Mingueza (Kiến tạo: Alfon Gonzalez) 26 | |
![]() Matija Nastasic 37 | |
![]() Alfon Gonzalez (Kiến tạo: Borja Iglesias) 45+1' | |
![]() Jorge Saenz (Thay: Matija Nastasic) 46 | |
![]() Damian Rodriguez 56 | |
![]() Fran Beltran (Thay: Damian Rodriguez) 59 | |
![]() Iker Losada (Thay: Iago Aspas) 59 | |
![]() Miguel de la Fuente (Thay: Diego Garcia) 67 | |
![]() Daniel Raba (Thay: Seydouba Cisse) 68 | |
![]() Jailson 70 | |
![]() Ilaix Moriba (Thay: Jailson) 75 | |
![]() Jorge Saenz 76 | |
![]() Javi Rodriguez (Thay: Hugo Sotelo) 76 | |
![]() Pablo Duran (Thay: Borja Iglesias) 83 | |
![]() Duk (Thay: Sergio Gonzalez) 83 | |
![]() Pablo Duran (VAR check) 88 | |
![]() Julian Chicco (Thay: Renato Tapia) 90 | |
![]() Oscar Mingueza 90+3' |
Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Leganes


Diễn biến Celta Vigo vs Leganes
Alfon Gonzalez bị phạt vì đẩy Javier Hernandez.
Phát bóng lên cho Celta Vigo.
Daniel Raba từ Leganes sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Fran Beltran chặn thành công cú sút.
Cú sút của Julian Chicco bị chặn lại.
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 56%, Leganes: 44%.
Vicente Guaita từ Celta Vigo cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Daniel Raba thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Javi Rodriguez từ Celta Vigo cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Fran Beltran giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Daniel Raba bị phạt vì đẩy Ilaix Moriba.

Oscar Mingueza kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.
Oscar Mingueza từ Celta Vigo đã đi hơi xa khi kéo ngã Duk.
Trận đấu được khởi động lại.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Carl Starfelt bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Carl Starfelt giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Celta Vigo: 57%, Leganes: 43%.
Renato Tapia rời sân để nhường chỗ cho Julian Chicco trong một sự thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Leganes
Celta Vigo (3-4-2-1): Vicente Guaita (13), Jailson (16), Carl Starfelt (2), Marcos Alonso (20), Sergio Carreira (5), Damian Rodriguez (25), Hugo Sotelo (4), Óscar Mingueza (3), Iago Aspas (10), Alfonso Gonzales (12), Borja Iglesias (7)
Leganes (5-4-1): Marko Dmitrović (13), Valentin Rosier (12), Renato Tapia (5), Matija Nastasić (22), Sergio Gonzalez (6), Javi Hernández (20), Juan Cruz (11), Yvan Neyou (17), Seydouba Cisse (8), Óscar (7), Diego Garcia (19)


Thay người | |||
59’ | Damian Rodriguez Fran Beltrán | 46’ | Matija Nastasic Jorge Saenz |
59’ | Iago Aspas Iker Losada | 67’ | Diego Garcia Miguel de la Fuente |
75’ | Jailson Ilaix Moriba | 68’ | Seydouba Cisse Daniel Raba |
76’ | Hugo Sotelo Javi Rodríguez | 83’ | Sergio Gonzalez Duk |
83’ | Borja Iglesias Pablo Duran | 90’ | Renato Tapia Julian Chicco |
Cầu thủ dự bị | |||
Iván Villar | Daniel Raba | ||
César Fernández | Jorge Saenz | ||
Mihailo Ristić | Juan Soriano | ||
Carlos Domínguez | Alvin Abajas | ||
Javi Rodríguez | Adrià Altimira | ||
Ilaix Moriba | Darko Brasanac | ||
Fran Beltrán | Roberto López | ||
Franco Cervi | Julian Chicco | ||
Iker Losada | Miguel de la Fuente | ||
Fernando Lopez Gonzalez | Duk | ||
Pablo Duran | |||
Jones El-Abdellaoui |
Tình hình lực lượng | |||
Hugo Álvarez Chấn thương đầu gối | Enric Franquesa Chấn thương dây chằng chéo | ||
Williot Swedberg Không xác định | Borna Barisic Va chạm | ||
Munir El Haddadi Thẻ đỏ trực tiếp |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Celta Vigo vs Leganes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celta Vigo
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại