Celta Vigo cầm bóng phần lớn nhưng vẫn để mất thế trận.
![]() Ruben Garcia 24 | |
![]() Unai Nunez 30 | |
![]() Lucas Torro 51 | |
![]() Miguel Rodriguez (Thay: Carles Perez) 63 | |
![]() Pablo Ibanez (Thay: Ruben Garcia) 67 | |
![]() Gabriel Veiga (Thay: Joergen Strand Larsen) 73 | |
![]() Moi Gomez 74 | |
![]() Ezequiel Avila (Thay: Ante Budimir) 79 | |
![]() Jesus Areso (Thay: Aimar Oroz) 79 | |
![]() Luca de la Torre (Thay: Hugo Sotelo) 81 | |
![]() Manuel Sanchez (Thay: Franco Cervi) 81 | |
![]() Williot Swedberg (Thay: Iago Aspas) 82 | |
![]() Manuel Sanchez (Thay: Franco Cervi) 83 | |
![]() Iker Munoz (Thay: Lucas Torro) 90 | |
![]() Jose Arnaiz (Thay: Jon Moncayola) 90 |
Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Osasuna


Diễn biến Celta Vigo vs Osasuna
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 56%, Osasuna: 44%.
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 53%, Osasuna: 47%.
Williot Swedberg dứt điểm, nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đi trúng đích.
Miguel Rodriguez kiến tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 52%, Osasuna: 48%.
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Johan Mojica giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Osasuna.
Miguel Rodriguez đi bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng đi không trúng người đồng đội.
Johan Mojica có thể khiến đội của mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong khâu phòng ngự.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Osasuna đang kiểm soát bóng.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Williot Swedberg của Celta Vigo bị phạt việt vị.
Cầu thủ Celta Vigo thực hiện quả ném biên dài trong vòng cấm đối phương.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Osasuna
Celta Vigo (4-4-2): Ivan Villar (13), Oscar Mingueza (3), Joseph Aidoo (15), Unai Nunez (4), Franco Cervi (11), Carles Perez (7), Fran Beltran (8), Hugo Sotelo (30), Jonathan Bamba (17), Iago Aspas (10), Jorgen Strand Larsen (18)
Osasuna (4-3-3): Sergio Herrera (1), Ruben Pena (15), David Garcia (5), Alejandro Catena (24), Johan Mojica (22), Lucas Torro (6), Jon Moncayola (7), Aimar Oroz (10), Ruben Garcia (14), Ante Budimir (17), Moi Gomez (16)


Thay người | |||
73’ | Joergen Strand Larsen Gabriel Veiga | 67’ | Ruben Garcia Pablo Ibanez |
81’ | Franco Cervi Manu Sanchez | 79’ | Ante Budimir Ezequiel Avila |
81’ | Hugo Sotelo Luca de la Torre | 79’ | Aimar Oroz Jesus Areso |
82’ | Iago Aspas Williot Swedberg | 90’ | Lucas Torro Iker Munoz |
90’ | Jon Moncayola Jose Arnaiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Manu Sanchez | Ezequiel Avila | ||
Renato Tapia | Aitor Fernandez | ||
Coke Carrillo | Nacho Vidal | ||
Carl Starfelt | Juan Cruz | ||
Kevin Vazquez | Unai Garcia | ||
Carlos Dominguez | Jesus Areso | ||
Carlos Dotor | Jorge Herrando | ||
Luca de la Torre | Pablo Ibanez | ||
Williot Swedberg | Javi Martinez | ||
Gabriel Veiga | Iker Munoz | ||
Miguel Baeza | Jose Arnaiz | ||
Goncalo Paciencia |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Celta Vigo vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celta Vigo
Thành tích gần đây Osasuna
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại