Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Mikel Oyarzabal 20 | |
![]() Benat Turrientes 28 | |
![]() Pablo Duran (Kiến tạo: Javi Rodriguez) 40 | |
![]() Pablo Duran (Kiến tạo: Alfon Gonzalez) 45+1' | |
![]() Sheraldo Becker (Thay: Benat Turrientes) 46 | |
![]() Orri Oskarsson (Thay: Ander Barrenetxea) 46 | |
![]() Jon Martin (Thay: Aihen Munoz) 46 | |
![]() Pablo Duran (VAR check) 50 | |
![]() Sheraldo Becker 56 | |
![]() Javi Rodriguez 61 | |
![]() Takefusa Kubo (Thay: Mikel Oyarzabal) 64 | |
![]() Carl Starfelt 69 | |
![]() Pablo Duran 70 | |
![]() Igor Zubeldia 71 | |
![]() Hugo Alvarez (Thay: Sergio Carreira) 72 | |
![]() Williot Swedberg (Thay: Pablo Duran) 73 | |
![]() Takefusa Kubo 83 | |
![]() Pablo Marin (Thay: Brais Mendez) 83 | |
![]() Franco Cervi (Thay: Alfon Gonzalez) 84 | |
![]() Carlos Dominguez (Thay: Oscar Mingueza) 90 | |
![]() Anastasios Douvikas (Thay: Borja Iglesias) 90 |
Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Sociedad


Diễn biến Celta Vigo vs Sociedad
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sheraldo Becker của Real Sociedad chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Celta Vigo: 41%, Real Sociedad: 59%.
Jon Pacheco bị phạt vì đẩy Anastasios Douvikas.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marcos Alonso bị phạt vì đẩy Luka Sucic.
Bàn tay an toàn của Vicente Guaita khi anh ấy bước ra và giành bóng
Sergio Gomez tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Carl Starfelt của Celta Vigo chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ilaix Moriba của Celta Vigo chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Sergio Gomez tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Carlos Dominguez của Celta Vigo chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 5 phút để bù giờ.
Anastasios Douvikas bị phạt vì đẩy Igor Zubeldia.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Celta Vigo: 41%, Real Sociedad: 59%.
Borja Iglesias rời sân để vào thay Anastasios Douvikas thực hiện sự thay người chiến thuật.
Oscar Mingueza rời sân và được thay thế bởi Carlos Dominguez trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Sociedad
Celta Vigo (3-4-3): Vicente Guaita (13), Javi Rodríguez (32), Carl Starfelt (2), Marcos Alonso (20), Sergio Carreira (5), Fran Beltrán (8), Ilaix Moriba (6), Óscar Mingueza (3), Pablo Duran (18), Borja Iglesias (7), Alfonso Gonzales (12)
Sociedad (4-1-4-1): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Jon Pacheco (20), Aihen Muñoz (3), Beñat Turrientes (22), Sergio Gómez (17), Brais Méndez (23), Luka Sučić (24), Ander Barrenetxea (7), Mikel Oyarzabal (10)


Thay người | |||
72’ | Sergio Carreira Hugo Álvarez | 46’ | Aihen Munoz Jon Martin |
73’ | Pablo Duran Williot Swedberg | 46’ | Ander Barrenetxea Orri Óskarsson |
84’ | Alfon Gonzalez Franco Cervi | 46’ | Benat Turrientes Sheraldo Becker |
90’ | Oscar Mingueza Carlos Domínguez | 64’ | Mikel Oyarzabal Takefusa Kubo |
90’ | Borja Iglesias Anastasios Douvikas | 83’ | Brais Mendez Pablo Marín |
Cầu thủ dự bị | |||
Iván Villar | Nayef Aguerd | ||
Carlos Domínguez | Unai Marrero | ||
Yoel Lago | Javi López | ||
Luca de la Torre | Urko González | ||
Damian Rodriguez | Jon Martin | ||
Anastasios Douvikas | Takefusa Kubo | ||
Franco Cervi | Jon Olasagasti | ||
Tadeo Allende | Jon Magunazelaia | ||
Williot Swedberg | Pablo Marín | ||
Hugo Álvarez | Orri Óskarsson | ||
Iago Aspas | Sheraldo Becker | ||
Marc Vidal | Umar Sadiq |
Tình hình lực lượng | |||
Javi Manquillo Va chạm | Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | ||
Mihailo Ristić Chấn thương cơ | Aritz Elustondo Chấn thương mắt cá | ||
Fernando Lopez Gonzalez Chấn thương mắt cá | Álvaro Odriozola Chấn thương cơ | ||
Hugo Sotelo Chấn thương đầu gối | Arsen Zakharyan Chấn thương mắt cá | ||
Jailson Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Celta Vigo vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celta Vigo
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại