Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Reo Hatate (Kiến tạo: Greg Taylor) 9 | |
![]() Daizen Maeda 11 | |
![]() Cameron Carter-Vickers (Kiến tạo: Liam Scales) 21 | |
![]() Reo Hatate (Kiến tạo: Alistair Johnston) 24 | |
![]() Danny Armstrong (Kiến tạo: Liam Donnelly) 29 | |
![]() Marley Watkins (Thay: Bobby Wales) 46 | |
![]() Robbie Deas (Thay: Danny Armstrong) 46 | |
![]() Jota (Thay: Adam Idah) 60 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: James Forrest) 60 | |
![]() Jeffrey Schlupp (Thay: Greg Taylor) 61 | |
![]() Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston) 76 | |
![]() Matthew Kennedy (Thay: Fraser Murray) 78 | |
![]() Luke McCowan (Thay: Daizen Maeda) 81 | |
![]() Calvin Ramsay (Thay: David Watson) 88 | |
![]() Anthony Ralston (Kiến tạo: Reo Hatate) 90+3' |
Thống kê trận đấu Celtic vs Kilmarnock


Diễn biến Celtic vs Kilmarnock
Reo Hatate đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Anthony Ralston đã ghi bàn!
David Watson rời sân và được thay thế bởi Calvin Ramsay.
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Fraser Murray rời sân và được thay thế bởi Matthew Kennedy.
Alistair Johnston rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.
Greg Taylor rời sân và được thay thế bởi Jeffrey Schlupp.
James Forrest rời sân và được thay thế bởi Nicolas-Gerrit Kuehn.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Jota.
Danny Armstrong rời sân và được thay thế bởi Robbie Deas.
Bobby Wales rời sân và được thay thế bởi Marley Watkins.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Liam Donnelly đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Danny Armstrong đã ghi bàn!
Alistair Johnston đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Reo Hatate đã ghi bàn!
Alistair Johnston đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Reo Hatate đã ghi bàn!
Liam Scales đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Celtic vs Kilmarnock
Celtic (4-3-3): Viljami Sinisalo (12), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), James Forrest (49), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)
Kilmarnock (4-2-3-1): Kieran O'Hara (1), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Stuart Findlay (17), Corrie Ndaba (3), Brad Lyons (8), Liam Donnelly (22), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Fraser Murray (15), Bobby Wales (24)


Thay người | |||
60’ | Adam Idah Jota | 46’ | Danny Armstrong Robbie Deas |
60’ | James Forrest Nicolas Kuhn | 46’ | Bobby Wales Marley Watkins |
61’ | Greg Taylor Jeffrey Schlupp | 78’ | Fraser Murray Matthew Kennedy |
76’ | Alistair Johnston Tony Ralston | 88’ | David Watson Calvin Ramsay |
81’ | Daizen Maeda Luke McCowan |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Bain | Robby McCrorie | ||
Auston Trusty | Calvin Ramsay | ||
Jota | Robbie Deas | ||
Nicolas Kuhn | Liam Polworth | ||
Luke McCowan | Matthew Kennedy | ||
Jeffrey Schlupp | Bruce Anderson | ||
Maik Nawrocki | Gary Mackay-Steven | ||
Paulo Bernardo | Marley Watkins | ||
Tony Ralston | Innes Cameron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây Kilmarnock
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại