- Jesper Daland
30 - Ayase Ueda (Kiến tạo: Thibo Somers)
36 - Leonardo Da Silva Lopes
68 - Abu Francis (Thay: Charles Vanhoutte)
77 - Yann Gboho (Thay: Ayase Ueda)
80 - Emilio Kehrer (Thay: Dino Hotic)
88 - Christiaan Ravych
90+1'
- Mario Gonzalez (Kiến tạo: Casper de Norre)
41 - Mandela Keita (Thay: Dylan Ouedraogo)
42 - Federico Ricca
57 - Jon Thorsteinsson (Thay: Raphael Holzhauser)
62 - Jon Thorsteinsson
68 - Thibault Vlietinck
88 - Thibault Vlietinck (Thay: Sofian Kiyine)
88
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Leuven
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Leuven
Cercle Brugge (3-4-1-2): Radoslaw Majecki (1), Boris Popovic (5), Christiaan Ravych (66), Jesper Daland (4), Thibo Somers (34), Olivier Deman (23), Leonardo Lopes (22), Charles Vanhoutte (14), Dino Hotic (10), Ayase Ueda (36), Kevin Denkey (9)
Leuven (3-4-3): Valentin Cojocaru (12), Louis Patris (25), Federico Ricca (14), Dylan Ouedraogo (15), Musa Al-Taamari (11), Joren Dom (6), Casper De Norre (24), Sofian Kiyine (13), Mathieu Maertens (33), Mario Gonzalez (9), Raphael Holzhauser (10)
Thay người | |||
77’ | Charles Vanhoutte Abu Francis | 42’ | Dylan Ouedraogo Mandela Keita |
80’ | Ayase Ueda Yann Gboho | 62’ | Raphael Holzhauser Jon Dagur Thorsteinsson |
88’ | Dino Hotic Emilio Kehrer | 88’ | Sofian Kiyine Thibault Vlietinck |
Cầu thủ dự bị | |||
Warleson | Oregan Ravet | ||
Robbe Decostere | Pierre-Yves Ngawa | ||
Dimitar Velkovski | Mandela Keita | ||
Abu Francis | Joel Schingtienne | ||
Hannes Van Der Bruggen | Thibault Vlietinck | ||
Emilio Kehrer | Nachon Nsingi | ||
Yann Gboho | Jon Dagur Thorsteinsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Thành tích gần đây Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B | |
9 | | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T | |
11 | | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B | |
13 | | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại