Royal Antwerp có một quả phát bóng lên.
![]() Semm Renders (Thay: Jelle Bataille) 46 | |
![]() Mahamadou Doumbia (Thay: Mauricio Benitez) 56 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Hyllarion Goore) 64 | |
![]() Aime Omgba (Thay: Sven Kums) 64 | |
![]() Mohamed Bayo (Thay: Gyrano Kerk) 69 | |
![]() Michel Ange Balikwisha (Thay: Dennis Praet) 69 | |
![]() Andreas Verstraeten (Thay: Jairo Riedewald) 81 | |
![]() Aime Omgba (Kiến tạo: Atsuki Ito) 83 | |
![]() Pieter Gerkens (Thay: Atsuki Ito) 86 | |
![]() Gilles De Meyer (Thay: Matisse Samoise) 86 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Thay: Dante Vanzeir) 87 | |
![]() Mahamadou Doumbia 90+5' |
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Gent


Diễn biến Royal Antwerp vs Gent
Matisse Samoise của Gent bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Gent được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Royal Antwerp ở phần sân của Gent.
Đá phạt cho Gent ở phần sân của họ.
Jairo Riedewald của Royal Antwerp tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Erik Lambrechts trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cao trên sân cho Gent ở Antwerp.
Erik Lambrechts ra hiệu cho một quả đá phạt cho Royal Antwerp ở phần sân của họ.
Ném biên cho Royal Antwerp ở phần sân của Gent.
Royal Antwerp thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Gent.
Phát bóng lên cho Royal Antwerp tại Bosuilstadion.
Ném biên cho Gent.
Erik Lambrechts trao cho Royal Antwerp một quả phát bóng lên.
Gent đang tiến lên và Dante Vanzeir có một cú sút, tuy nhiên, nó không trúng đích.
Erik Lambrechts ra hiệu cho một quả đá phạt cho Royal Antwerp ở phần sân của họ.
Đội nhà ở Antwerp được hưởng một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Gent ở phần sân của Royal Antwerp.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Liệu Gent có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Royal Antwerp không?

Thẻ vàng cho Mahamadou Doumbia.
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Gent
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Jelle Bataille (25), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Olivier Deman (5), Mauricio Benitez (16), Jairo Riedewald (4), Tjaronn Chery (9), Dennis Praet (8), Gyrano Kerk (7), Vincent Janssen (18)
Gent (4-3-1-2): Tom Vandenberghe (32), Matisse Samoise (18), Jordan Torunarigha (23), Samuel Kotto (2), Tiago Araujo (20), Atsuki Ito (15), Leonardo Lopes (5), Mathias Delorge-Knieper (16), Sven Kums (24), Dante Vanzeir (14), Hyllarion Goore (45)


Thay người | |||
46’ | Jelle Bataille Semm Renders | 64’ | Hyllarion Goore Momodou Lamin Sonko |
56’ | Mauricio Benitez Mahamadou Doumbia | 64’ | Sven Kums Aime Omgba |
69’ | Gyrano Kerk Mohamed Bayo | 86’ | Atsuki Ito Pieter Gerkens |
69’ | Dennis Praet Michel-Ange Balikwisha | 86’ | Matisse Samoise Gilles De Meyer |
81’ | Jairo Riedewald Andreas Verstraeten | 87’ | Dante Vanzeir Andri Gudjohnsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Niels Devalckeneer | Momodou Lamin Sonko | ||
Youssef Hamdaoui | Hugo Gambor | ||
Andreas Verstraeten | Aime Omgba | ||
Mohamed Bayo | Andri Gudjohnsen | ||
Rosen Bozhinov | Pieter Gerkens | ||
Semm Renders | Franck Surdez | ||
Kadan Young | Gilles De Meyer | ||
Mahamadou Doumbia | Celestin De Schrevel | ||
Michel-Ange Balikwisha | Helio Varela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại