Số người tham dự hôm nay là 18h45.
![]() Jakub Pesek (Kiến tạo: Jan Kuchta) 4 | |
![]() Jakub Jankto (Thay: Jaroslav Zeleny) 24 | |
![]() Pablo Gavira (Kiến tạo: Rodri) 45 | |
![]() Pablo Gavira (Kiến tạo: Rodri) 45+3' | |
![]() Milan Havel (Thay: Jakub Jankto) 46 | |
![]() Ferran Torres (Thay: Pablo Sarabia) 46 | |
![]() Rodri 58 | |
![]() Adam Hlozek (Thay: Jakub Pesek) 59 | |
![]() Vaclav Cerny (Thay: Ondrej Lingr) 59 | |
![]() Sergio Busquets (Thay: Rodri) 61 | |
![]() Alvaro Morata (Thay: Raul de Tomas) 61 | |
![]() Marco Asensio (Thay: Daniel Olmo) 61 | |
![]() Jan Kuchta (Kiến tạo: Vaclav Cerny) 66 | |
![]() Marcos Llorente (Thay: Koke) 72 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Jan Kuchta) 78 | |
![]() Inigo Martinez (Kiến tạo: Marco Asensio) 90 | |
![]() Vladimir Coufal 90 | |
![]() Vladimir Coufal 90+2' |
Thống kê trận đấu CH Séc vs ĐT Tây Ban Nha


Diễn biến CH Séc vs ĐT Tây Ban Nha
Tỷ lệ cầm bóng: CH Séc: 27%, Tây Ban Nha: 73%.
Tây Ban Nha chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: CH Séc: 21%, Tây Ban Nha: 79%.
Bàn tay an toàn từ Tomas Vaclik khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Daniel Carvajal thực hiện một quả tạt ...
Inigo Martinez bên phía Tây Ban Nha thực hiện quả tạt bóng nhưng nó không đến gần mục tiêu đã định.
Tây Ban Nha thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Pablo Gavira của Tây Ban Nha đi bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Tomas Soucek bị phạt vì đẩy Unai Simon.
Vladimir Coufal thực hiện một quả tạt từ quả phạt trực tiếp.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Vladimir Coufal vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Ferran Torres từ Tây Ban Nha vượt qua Vladimir Coufal

Thẻ vàng cho Vladimir Coufal.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Vladimir Coufal phạm lỗi thô bạo với Ferran Torres
TIÊU CHUẨN MỤC TIÊU! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng nghiêng về Tây Ban Nha.
VAR - MỤC TIÊU! - Trọng tài đã cho dừng cuộc chơi. Đang kiểm tra VAR, tình huống bàn thắng đang chờ xử lý.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Marco Asensio thực hiện pha kiến tạo.
Đội hình xuất phát CH Séc vs ĐT Tây Ban Nha
CH Séc (3-4-3): Tomas Vaclik (1), David Zima (2), Jakub Brabec (4), Ales Mateju (13), Vladimir Coufal (5), Michal Sadilek (15), Tomas Soucek (22), Jaroslav Zeleny (18), Jakub Pesek (8), Jan Kuchta (10), Ondrej Lingr (19)
ĐT Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simon (23), Dani Carvajal (20), Eric Garcia (14), Inigo Martinez (3), Inigo Martinez (3), Marcos Alonso (17), Pablo Gavira (9), Rodri (16), Koke (8), Pablo Sarabia (22), Raul De Tomas (12), Dani Olmo (21)


Thay người | |||
24’ | Milan Havel Jakub Jankto | 46’ | Pablo Sarabia Ferran Torres |
46’ | Jakub Jankto Milan Havel | 61’ | Rodri Sergio Busquets |
59’ | Jakub Pesek Adam Hlozek | 61’ | Raul de Tomas Alvaro Morata |
59’ | Ondrej Lingr Vaclav Cerny | 61’ | Daniel Olmo Marco Asensio |
78’ | Jan Kuchta Vaclav Jurecka | 72’ | Koke Marcos Llorente |
Cầu thủ dự bị | |||
Jindrich Stanek | Robert Sanchez | ||
Ales Mandous | David Raya | ||
Vaclav Jemelka | Cesar Azpilicueta | ||
Lukas Kalvach | Pau Torres | ||
Adam Hlozek | Sergio Busquets | ||
Vaclav Jurecka | Marcos Llorente | ||
Milan Havel | Alvaro Morata | ||
Jakub Jankto | Marco Asensio | ||
Vaclav Cerny | Ferran Torres | ||
Adam Vlkanova | Diego Llorente | ||
Alex Kral | Jordi Alba | ||
Ondrej Kudela | Carlos Soler |
Nhận định CH Séc vs ĐT Tây Ban Nha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CH Séc
Thành tích gần đây ĐT Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại