Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() David Zima (Thay: Tomas Holes) 23 | |
![]() Patrik Schick (Kiến tạo: Lukas Cerv) 25 | |
![]() Hallur Hansson 28 | |
![]() Joannes Kalsoe Danielsen (Thay: Jann Benjaminsen) 39 | |
![]() Lukas Provod (Thay: Pavel Sulc) 61 | |
![]() Alex Kral (Thay: Lukas Cerv) 61 | |
![]() Rene Joensen (Thay: Hallur Hansson) 64 | |
![]() Meinhard Olsen (Thay: Petur Knudsen) 64 | |
![]() Tomas Chory 65 | |
![]() Hanus Soerensen 69 | |
![]() Adrian Justinussen (Thay: Arni Frederiksberg) 79 | |
![]() Pall Klettskard (Thay: Brandur Hendriksson) 79 | |
![]() David Doudera (Thay: Vladimir Coufal) 79 | |
![]() Matej Sin (Thay: Vaclav Cerny) 79 | |
![]() Gunnar Vatnhamar (Kiến tạo: Adrian Justinussen) 83 | |
![]() Patrik Schick (Kiến tạo: Jaroslav Zeleny) 85 | |
![]() Joannes Kalsoe Danielsen 90+1' |
Thống kê trận đấu CH Séc vs Quần đảo Faroe


Diễn biến CH Séc vs Quần đảo Faroe

Thẻ vàng cho Joannes Kalsoe Danielsen.
Jaroslav Zeleny đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrik Schick đã ghi bàn!
Adrian Justinussen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gunnar Vatnhamar đã ghi bàn!
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Matej Sin.
Vladimir Coufal rời sân và được thay thế bởi David Doudera.
Brandur Hendriksson rời sân và được thay thế bởi Pall Klettskard.
Arni Frederiksberg rời sân và được thay thế bởi Adrian Justinussen.

Thẻ vàng cho Hanus Soerensen.

Thẻ vàng cho Tomas Chory.
Petur Knudsen rời sân và được thay thế bởi Meinhard Olsen.
Hallur Hansson rời sân và được thay thế bởi Rene Joensen.
Lukas Cerv rời sân và được thay thế bởi Alex Kral.
Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Lukas Provod.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jann Benjaminsen rời sân và được thay thế bởi Joannes Kalsoe Danielsen.

Thẻ vàng cho Hallur Hansson.
Lukas Cerv đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát CH Séc vs Quần đảo Faroe
CH Séc (4-4-2): Matěj Kovář (16), Vladimír Coufal (5), Tomáš Holeš (3), Ladislav Krejčí (7), Jaroslav Zeleny (18), Václav Černý (17), Tomáš Souček (22), Lukáš Červ (12), Pavel Šulc (15), Patrik Schick (10), Tomáš Chorý (19)
Quần đảo Faroe (3-4-3): Bárdur á Reynatröd (23), Odmar Faero (15), Gunnar Vatnhamar (16), Andrias Edmundsson (5), Jann Benjaminsen (19), Hallur Hansson (6), Brandur Hendriksson (8), Viljormur Davidsen (3), Arni Frederiksberg (7), Petur Knudsen (11), Hanus Sorensen (20)


Thay người | |||
23’ | Tomas Holes David Zima | 39’ | Jann Benjaminsen Joannes Danielsen |
61’ | Pavel Sulc Lukáš Provod | 64’ | Petur Knudsen Meinhard Olsen |
61’ | Lukas Cerv Alex Kral | 64’ | Hallur Hansson Rene Joensen |
79’ | Vaclav Cerny Matej Sin | 79’ | Brandur Hendriksson Pall Andrasson Klettskard |
79’ | Vladimir Coufal David Douděra | 79’ | Arni Frederiksberg Adrian Justinussen |
Cầu thủ dự bị | |||
Jindřich Staněk | Mattias Lamhauge | ||
Martin Jedlička | Ari Petersen | ||
David Zima | Joannes Danielsen | ||
Vaclav Jemelka | Samuel Chukwudi | ||
Matej Sin | Pall Andrasson Klettskard | ||
Michal Sadílek | Meinhard Olsen | ||
Jan Kliment | Arnbjorn Svensson | ||
Jan Kuchta | Rene Joensen | ||
David Douděra | Adrian Justinussen | ||
Lukáš Provod | Geza David Turi | ||
David Jurásek | Poul Kallsberg | ||
Alex Kral | Noah Mneney |
Nhận định CH Séc vs Quần đảo Faroe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CH Séc
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại