Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Pavel Sulc (Kiến tạo: Vaclav Cerny) 21 | |
![]() Vladyslav Vanat (Kiến tạo: Mykola Shaparenko) 37 | |
![]() Pavel Sulc 45+2' | |
![]() Ladislav Krejci 47 | |
![]() Martin Vitik 48 | |
![]() Vaclav Cerny 54 | |
![]() Tomas Soucek 64 | |
![]() Ondrej Lingr (Thay: Lukas Provod) 65 | |
![]() Adam Hlozek (Thay: Vaclav Cerny) 66 | |
![]() Jaroslav Zeleny 68 | |
![]() Viktor Tsigankov (Thay: Andriy Yarmolenko) 69 | |
![]() Georgiy Sudakov (Thay: Mykola Shaparenko) 69 | |
![]() Georgiy Sudakov 70 | |
![]() Ruslan Malinovsky (Thay: Taras Stepanenko) 79 | |
![]() Roman Yaremchuk (Thay: Vladyslav Vanat) 79 | |
![]() (Pen) Tomas Soucek 80 | |
![]() Patrik Schick (Thay: Tomas Chory) 81 | |
![]() Vasil Kusej (Thay: Pavel Sulc) 81 | |
![]() Roman Yaremchuk 81 | |
![]() Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Viktor Tsigankov) 84 | |
![]() Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Oleksandr Zinchenko) 84 | |
![]() Alex Kral (Thay: Lukas Cerv) 89 |
Thống kê trận đấu CH Séc vs Ukraine


Diễn biến CH Séc vs Ukraine
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Cộng hòa Séc: 43%, Ukraine: 57%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Georgiy Sudakov của Ukraine phạm lỗi với Vladimir Coufal
Adam Hlozek sút từ ngoài vòng cấm nhưng Anatolii Trubin đã khống chế được
Người Séc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Cộng hòa Séc.
Jaroslav Zeleny cản phá thành công cú sút
Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Ruslan Malinovsky bị chặn lại.
Martin Vitik của đội tuyển Cộng hòa Séc chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ladislav Krejci giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Ukraine thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trò chơi được bắt đầu lại.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Cộng hòa Séc: 43%, Ukraine: 57%.
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Ondrej Lingr cản phá thành công cú sút
Cú sút của Ruslan Malinovsky bị chặn lại.
Viktor Tsigankov của Ukraine thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
Georgiy Sudakov đánh đầu về phía khung thành, nhưng Matej Kovar đã có mặt để dễ dàng cản phá
Đường chuyền của Viktor Tsigankov từ phía Ukraine đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Vasil Kusej thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Đội hình xuất phát CH Séc vs Ukraine
CH Séc (4-3-3): Matěj Kovář (1), Vladimír Coufal (5), Martin Vitík (6), Ladislav Krejčí (7), Jaroslav Zeleny (8), Tomáš Souček (22), Lukáš Červ (12), Lukáš Provod (14), Václav Černý (17), Tomáš Chorý (19), Pavel Šulc (15)
Ukraine (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (12), Oleksandr Tymchyk (19), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Taras Stepanenko (6), Oleksandr Zinchenko (17), Andriy Yarmolenko (7), Mykola Shaparenko (10), Mykhailo Mudryk (20), Vladyslav Vanat (11)


Thay người | |||
65’ | Lukas Provod Ondřej Lingr | 69’ | Mykola Shaparenko Georgiy Sudakov |
66’ | Vaclav Cerny Adam Hložek | 69’ | Andriy Yarmolenko Viktor Tsygankov |
81’ | Tomas Chory Patrik Schick | 79’ | Taras Stepanenko Ruslan Malinovskyi |
81’ | Pavel Sulc Vasil Kusej | 79’ | Vladyslav Vanat Roman Yaremchuk |
89’ | Lukas Cerv Alex Kral | 84’ | Oleksandr Zinchenko Oleksandr Pikhalyonok |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Zadrazil | Georgiy Bushchan | ||
Jakub Markovic | Andriy Lunin | ||
David Zima | Yukhym Konoplia | ||
Robin Hranáč | Valeriy Bondar | ||
Adam Hložek | Maksym Talovierov | ||
Patrik Schick | Vladyslav Kabaev | ||
Tomas Cvancara | Ruslan Malinovskyi | ||
Vasil Kusej | Roman Yaremchuk | ||
Lukas Kalvach | Georgiy Sudakov | ||
Ondřej Lingr | Viktor Tsygankov | ||
Alex Kral | Vladimir Brazhko | ||
Oleksandr Pikhalyonok |
Nhận định CH Séc vs Ukraine
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CH Séc
Thành tích gần đây Ukraine
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại