Phạt góc được trao cho Nashville.
![]() Andy Najar 13 | |
![]() Hany Mukhtar (Kiến tạo: Daniel Lovitz) 32 | |
![]() Kerwin Vargas (Thay: Djibril Diani) 46 | |
![]() Kerwin Vargas 50 | |
![]() Ashley Westwood 52 | |
![]() Edvard Tagseth 68 | |
![]() Kerwin Vargas 72 | |
![]() Andrew Privett (Thay: Souleyman Doumbia) 76 | |
![]() Eryk Williamson (Thay: Brandt Bronico) 76 | |
![]() Idan Gurno (Thay: Patrick Agyemang) 76 | |
![]() Jeisson Palacios (Thay: Walker Zimmerman) 78 | |
![]() (Pen) Wilfried Zaha 85 | |
![]() Patrick Yazbek (Thay: Ahmed Qasem) 88 | |
![]() Jacob Shaffelburg (Thay: Alex Muyl) 88 | |
![]() Josh Bauer (Thay: Andy Najar) 88 | |
![]() Idan Gurno (Kiến tạo: Pep Biel) 90 | |
![]() Liel Abada (Thay: Pep Biel) 90 | |
![]() Teal Bunbury (Thay: Daniel Lovitz) 90 | |
![]() Iuri Tavares (Thay: Wilfried Zaha) 90 | |
![]() Nathan Byrne 90+11' |
Thống kê trận đấu Charlotte vs Nashville SC


Diễn biến Charlotte vs Nashville SC
Lukasz Szpala ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nashville.

Nathan Byrne của Charlotte đã bị Lukasz Szpala cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Nashville.
Sam Surridge của Nashville nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Lukasz Szpala trao cho đội khách một quả ném biên.
Liệu Nashville có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Charlotte không?
Charlotte đẩy lên sân nhưng Lukasz Szpala nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Iuri Tavares vào sân thay cho Wilfried Zaha của Charlotte tại Sân vận động Bank of America.
Nashville tấn công nhưng cú đánh đầu của Sam Surridge không trúng đích.
Charlotte có một quả phát bóng lên.
Nashville đã được Lukasz Szpala trao cho một quả phạt góc.
Nashville thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Teal Bunbury thay thế Daniel Lovitz.
Liệu Charlotte có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Nashville không?
Ném biên cho Charlotte.
Nashville tiến nhanh lên sân nhưng Lukasz Szpala thổi phạt việt vị.
Liel Abada vào sân thay cho Pep Biel của Charlotte.
Ở Charlotte, NC, Charlotte đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Lukasz Szpala ra hiệu cho một quả ném biên của Nashville ở phần sân của Charlotte.
Josh Bauer (Nashville) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trúng đích.
Lukasz Szpala ra hiệu cho Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Charlotte vs Nashville SC
Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Nathan Byrne (14), Tim Ream (3), Adilson Malanda (29), Souleyman Doumbia (21), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Djibril Diani (28), Patrick Agyemang (33), Wilfried Zaha (10)
Nashville SC (4-3-3): Joe Willis (1), Andy Najar (31), Walker Zimmerman (25), Jack Maher (5), Daniel Lovitz (2), Edvard Tagseth (20), Gaston Brugman (7), Alex Muyl (19), Hany Mukhtar (10), Sam Surridge (9), Ahmed Qasem (37)


Thay người | |||
46’ | Djibril Diani Kerwin Vargas | 78’ | Walker Zimmerman Jeisson Palacios |
76’ | Brandt Bronico Eryk Williamson | 88’ | Andy Najar Josh Bauer |
76’ | Souleyman Doumbia Andrew Privett | 88’ | Alex Muyl Jacob Shaffelburg |
76’ | Patrick Agyemang Idan Gorno | 88’ | Ahmed Qasem Patrick Yazbek |
90’ | Wilfried Zaha Iuri Tavares | 90’ | Daniel Lovitz Teal Bunbury |
90’ | Pep Biel Liel Abada |
Cầu thủ dự bị | |||
David Bingham | Brian Schwake | ||
Kerwin Vargas | Jonathan Perez | ||
Eryk Williamson | Josh Bauer | ||
Bill Tuiloma | Taylor Washington | ||
Andrew Privett | Jacob Shaffelburg | ||
Nick Scardina | Teal Bunbury | ||
Iuri Tavares | Matthew Corcoran | ||
Liel Abada | Patrick Yazbek | ||
Idan Gorno | Jeisson Palacios |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlotte
Thành tích gần đây Nashville SC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
9 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
10 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
11 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
13 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
14 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
17 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
19 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
20 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
21 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
22 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
23 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
24 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
25 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
26 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
27 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
28 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
29 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
30 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
13 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại