Filip Dujic trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
![]() Liel Abada (Kiến tạo: Pep Biel) 11 | |
![]() Andres Reyes 32 | |
![]() Tim Ream (Thay: Souleyman Doumbia) 38 | |
![]() Andres Reyes 40 | |
![]() Hamady Diop (Thay: Tomas Angel) 44 | |
![]() (Pen) Patrick Agyemang 45 | |
![]() Alex Mighten (Thay: Alejandro Alvarado) 46 | |
![]() Luca de la Torre (Thay: Onni Valakari) 46 | |
![]() Andrew Privett (Kiến tạo: Ashley Westwood) 57 | |
![]() Brandt Bronico 60 | |
![]() Hamady Diop 67 | |
![]() Kerwin Vargas (Thay: Nick Scardina) 68 | |
![]() Djibril Diani (Thay: Brandt Bronico) 68 | |
![]() Eryk Williamson (Thay: Pep Biel) 68 | |
![]() Milan Iloski (Thay: Anders Dreyer) 68 | |
![]() Eryk Williamson 77 | |
![]() Anibal Godoy (Thay: Patrick McNair) 77 | |
![]() Idan Toklomati (Thay: Patrick Agyemang) 77 | |
![]() Anibal Godoy (Thay: Jeppe Tverskov) 77 | |
![]() Hirving Lozano 90+2' |
Thống kê trận đấu Charlotte vs San Diego

Diễn biến Charlotte vs San Diego

Hirving Lozano (San Diego FC) đã nhận thẻ vàng từ Filip Dujic.

Hirving Lozano (San Diego FC) đã nhận thẻ vàng từ Filip Dujic.
Charlotte được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Charlotte được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Bank of America.
Đội khách ở Charlotte, NC được hưởng quả phát bóng lên.
Charlotte được hưởng một quả phạt góc.
Wilfried Zaha của Charlotte sút trúng đích nhưng không thành công.
San Diego FC cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Charlotte.
Charlotte được hưởng một quả phạt góc.
Charlotte bị bắt việt vị.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân của San Diego FC.
Filip Dujic chỉ định một quả ném biên cho Charlotte, gần khu vực của San Diego FC.
San Diego FC được hưởng một quả phạt góc do Filip Dujic trao.
Charlotte được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Bank of America.
San Diego FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dean Smith (Charlotte) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Idan Gorno vào sân thay cho Patrick Agyemang.
Anibal Godoy vào sân thay cho Jeppe Tverskov bên phía San Diego FC tại Sân vận động Bank of America.

Tại Sân vận động Bank of America, Eryk Williamson của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng.
San Diego FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Charlotte vs San Diego
Charlotte (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (1), Nick Scardina (35), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Souleyman Doumbia (21), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Liel Abada (11), Pep Biel (16), Wilfried Zaha (10), Patrick Agyemang (33)
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Jasper Loffelsend (19), Andres Reyes (4), Paddy McNair (17), Christopher McVey (97), Alejandro Alvarado (70), Jeppe Tverskov (6), Onni Valakari (8), Anders Dreyer (10), Tomas Angel (9), Hirving Lozano (11)

Thay người | |||
38’ | Souleyman Doumbia Tim Ream | 44’ | Tomas Angel Hamady Diop |
68’ | Nick Scardina Kerwin Vargas | 46’ | Onni Valakari Luca de la Torre |
68’ | Pep Biel Eryk Williamson | 46’ | Alejandro Alvarado Alex Mighten |
68’ | Brandt Bronico Djibril Diani | 68’ | Anders Dreyer Milan Iloski |
77’ | Patrick Agyemang Idan Gorno | 77’ | Jeppe Tverskov Anibal Godoy |
Cầu thủ dự bị | |||
David Bingham | Pablo Sisniega | ||
Kerwin Vargas | Anibal Godoy | ||
Eryk Williamson | Milan Iloski | ||
Bill Tuiloma | Franco Negri | ||
Iuri Tavares | Hamady Diop | ||
Tim Ream | Luca de la Torre | ||
Djibril Diani | Alex Mighten | ||
Tyger Smalls | Ian Pilcher | ||
Idan Gorno | Willy Kumado |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlotte
Thành tích gần đây San Diego
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
9 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
10 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
11 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
13 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
14 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
17 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
19 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
20 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
21 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
22 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
23 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
24 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
25 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
26 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
27 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
28 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
29 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
30 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
13 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại