Bóng đi ra ngoài sân và Charlotte được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() Pep Biel 11 | |
![]() Ashley Westwood (Kiến tạo: Idan Gurno) 36 | |
![]() Brandt Bronico (Kiến tạo: Pep Biel) 40 | |
![]() Brandt Bronico 40 | |
![]() Beau Leroux (Thay: Mark-Anthony Kaye) 46 | |
![]() Rodrigues (Thay: Nick Lima) 46 | |
![]() Kerwin Vargas (Kiến tạo: Pep Biel) 52 | |
![]() Reid Roberts (Thay: Jamar Ricketts) 64 | |
![]() Amahl Pellegrino (Thay: Ousseni Bouda) 65 | |
![]() Djibril Diani (Thay: Kerwin Vargas) 70 | |
![]() Djibril Diani 73 | |
![]() Andrew Privett 74 | |
![]() (Pen) Cristian Arango 77 | |
![]() Rodrigues 80 | |
![]() Jack Skahan (Thay: Ian Harkes) 84 | |
![]() Iuri Tavares (Thay: Idan Gurno) 88 |
Thống kê trận đấu Charlotte vs San Jose Earthquakes


Diễn biến Charlotte vs San Jose Earthquakes
Cristian Arango của San Jose tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Armando Villarreal chỉ định một quả ném biên cho San Jose ở phần sân của Charlotte.
Armando Villarreal chỉ định một quả đá phạt cho San Jose ở phần sân nhà.
San Jose được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Charlotte, NC được hưởng một quả phát bóng lên.
Armando Villarreal cho Charlotte hưởng quả phát bóng lên.
Charlotte được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Charlotte được hưởng quả phát bóng lên.
Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Charlotte thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Iuri Tavares vào thay Idan Gorno.
Đá phạt cho Charlotte.
San Jose được hưởng quả phạt góc.
Armando Villarreal cho Charlotte hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi San Jose được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Charlotte được hưởng quả phát bóng lên tại sân vận động Bank of America.
Armando Villarreal cho San Jose hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Charlotte.
Jack Skahan vào sân thay cho Ian Harkes của San Jose tại sân vận động Bank of America.
San Jose được hưởng quả phát bóng lên tại sân vận động Bank of America.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Armando Villarreal cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Đội hình xuất phát Charlotte vs San Jose Earthquakes
Charlotte (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (1), Nathan Byrne (14), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Souleyman Doumbia (21), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Kerwin Vargas (18), Pep Biel (16), Wilfried Zaha (10), Idan Gorno (17)
San Jose Earthquakes (4-2-3-1): Daniel (42), Nick Lima (24), Bruno Wilson (4), Dave Romney (12), Jamar Ricketts (2), Ian Harkes (6), Mark-Anthony Kaye (14), Cristian Espinoza (10), Cristian Arango (9), Ousseni Bouda (11), Preston Judd (19)


Thay người | |||
70’ | Kerwin Vargas Djibril Diani | 46’ | Nick Lima Rodrigues |
88’ | Idan Gurno Iuri Tavares | 46’ | Mark-Anthony Kaye Beau Leroux |
64’ | Jamar Ricketts Reid Roberts | ||
65’ | Ousseni Bouda Amahl Pellegrino | ||
84’ | Ian Harkes Jack Skahan |
Cầu thủ dự bị | |||
David Bingham | Earl Edwards Jr. | ||
Benjamin Bender | Paul Marie | ||
Eryk Williamson | Rodrigues | ||
Bill Tuiloma | Jack Skahan | ||
Nick Scardina | Daniel Munie | ||
Iuri Tavares | Oscar Verhoeven | ||
Nikola Petkovic | Amahl Pellegrino | ||
Djibril Diani | Reid Roberts | ||
Tyger Smalls | Beau Leroux |
Nhận định Charlotte vs San Jose Earthquakes
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlotte
Thành tích gần đây San Jose Earthquakes
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | H T B T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H B T T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B H T T T |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | T B B T T |
8 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | T T B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
10 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H T H B | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H H T |
13 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B T T H H |
14 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B T T H |
15 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | H H T T B |
16 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T B H T |
17 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H B B T |
18 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
19 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B T B H |
20 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T T B B B |
21 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B T B T B |
22 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H T H B |
23 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B T B H |
24 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H B H |
25 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B B H B H |
26 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B B H H |
27 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
28 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | B B B H B |
29 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | H B B B B |
30 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B H T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H H T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B T B H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H B H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | H B B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | T B B T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | T T B B T |
4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H T H B | |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B T T H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | H H T T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T T B B B |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B T B T B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B T B H |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B B H B H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B B H H |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại