Seo Jung-won thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Trung tâm Thể thao Shuangliu với Tang Miao thay cho Hu Hetao.
![]() Dinghao Yan 19 | |
![]() Yue Song 26 | |
![]() Pengyu Zhu 32 | |
![]() Mingrui Yang 34 | |
![]() Bo Sun 34+4' | |
![]() Yahav Gurfinkel 39 | |
![]() Ming-Yang Yang (Thay: Dinghao Yan) 45 | |
![]() Fernando Karanga (Thay: Cephas Malele) 45 | |
![]() Haiqing Cao (Thay: Mingrui Yang) 45 | |
![]() Bo Sun 45+4' | |
![]() Yue Song 52 | |
![]() Hetao Hu (Kiến tạo: Mincheng Yuan) 58 | |
![]() Jiabao Wen (Thay: Pengyu Zhu) 61 | |
![]() Yu Fei (Thay: Bo Sun) 61 | |
![]() Pedro Delgado (Thay: Romulo) 75 | |
![]() Xuebin Zhao (Thay: Zhuoyi Lyu) 78 | |
![]() Mutallep Iminqari (Thay: Shihao Wei) 85 | |
![]() Shuai Yang (Thay: Timo Letschert) 85 | |
![]() Miao Tang (Thay: Hetao Hu) 90 |
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Dalian Zhixing FC


Diễn biến Chengdu Rongcheng vs Dalian Zhixing FC
Dalian Yingbo FC có một quả phát bóng lên.
Jing Wang trao cho Dalian Yingbo FC một quả phát bóng lên.
Ném biên cao trên sân cho Chengdu Rongcheng ở Chengdu.
Quả phát bóng lên cho Dalian Yingbo FC tại Trung tâm Thể thao Shuangliu.
Jing Wang ra hiệu cho Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Chengdu Rongcheng thực hiện sự thay đổi thứ tư với Yang Shuai thay cho Timo Letschert.
Đội chủ nhà thay Wei Shihao bằng Iminqari Mutallep.
Jing Wang ra hiệu cho Chengdu Rongcheng được ném biên ở phần sân của Dalian Yingbo FC.
Chengdu Rongcheng được hưởng một quả phạt góc.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Chengdu.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Xuebin Zhao vào sân thay cho Zhuoyi Lu của đội khách.
Chengdu Rongcheng bị bắt lỗi việt vị.
Jing Wang đã trao cho Chengdu Rongcheng một quả phạt góc.
Chengdu Rongcheng thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Chengdu Rongcheng được hưởng một quả phạt góc.
Pedro Delgado vào sân thay cho Romulo của Chengdu Rongcheng.
Liệu Chengdu Rongcheng có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Dalian Yingbo FC cần cẩn trọng. Chengdu Rongcheng có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Dalian Zhixing FC
Chengdu Rongcheng (5-4-1): Liu Dianzuo (32), Hu Hetao (2), Timo Letschert (5), Li Yang (22), Yuan Mincheng (26), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Tim Chow (8), Yan Dinghao (15), Wei Shihao (7), Felipe Silva (9)
Dalian Zhixing FC (4-4-2): Weijie Sui (17), Zhuoyi Lu (38), Lu Peng (21), Song Yue (6), Pengxiang Jin (5), Bo Sun (29), Jintao Liao (40), Isnik Alimi (4), Mingrui Yang (27), Cephas Malele (11), Pengyu Zhu (16)


Thay người | |||
45’ | Dinghao Yan Yang Ming-Yang | 45’ | Mingrui Yang Cao Haiqing |
75’ | Romulo Pedro Delgado | 45’ | Cephas Malele Fernando Karanga |
85’ | Timo Letschert Shuai Yang | 61’ | Bo Sun Yu Fei |
85’ | Shihao Wei Mutellip Iminqari | 61’ | Pengyu Zhu Jiabao Wen |
90’ | Hetao Hu Tang Miao | 78’ | Zhuoyi Lyu Xuebin Zhao |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Delgado | Zihao Huang | ||
Tao Jian | Yu Fei | ||
Hong Xu | Shan Huang | ||
Gan Chao | Cao Haiqing | ||
Shuai Yang | Xuebin Zhao | ||
Yang Ming-Yang | Fernando Karanga | ||
Liao Rongxiang | Mamadou Sekou Traore | ||
Tang Miao | Peng Yan | ||
Moyu Li | Yi Liu | ||
Lisheng Liao | Jiabao Wen | ||
Mutellip Iminqari | Xiangchuang Yan | ||
Wang Dongsheng | Liu Zhurun |
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Dalian Zhixing FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Thành tích gần đây Dalian Zhixing FC
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H H T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | H H H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B H T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | B T B H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -1 | 7 | B B T B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -12 | 6 | B B B T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | H B T B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | H B T H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -7 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại