Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
![]() Teng Yi 32 | |
![]() Tim Chow (Kiến tạo: Romulo) 42 | |
![]() Yang Ming-Yang (Thay: Liao Lisheng) 46 | |
![]() Ming-Yang Yang (Thay: Lisheng Liao) 46 | |
![]() Moyu Li (Thay: Pedro Delgado) 48 | |
![]() (Pen) Felipe 53 | |
![]() Dongsheng Wang (Thay: Miao Tang) 69 | |
![]() Moyu Li (Thay: Pedro Delgado) 69 | |
![]() Jing Luo (Thay: Dilmurat Mawlanyaz) 71 | |
![]() Alexandru Ionita (Thay: Pedro) 72 | |
![]() Moyu Li 77 | |
![]() Dongsheng Wang 78 | |
![]() Chugui Ye (Thay: Nene) 80 | |
![]() Yufeng Zhang (Thay: Jose Martinez) 83 | |
![]() Chugui Ye 84 | |
![]() Dinghao Yan (Thay: Romulo) 86 | |
![]() John Hou Saether (Kiến tạo: Oscar Taty Maritu) 90+5' |
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Yunnan Yukun


Diễn biến Chengdu Rongcheng vs Yunnan Yukun
Oscar Maritu đã có một pha kiến tạo ở đó.

V À A A O O O! Đội khách gỡ hòa 1-1 nhờ công của Hou Yongyong.
Vân Nam Yukun được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Vân Nam Yukun.
Thành Đô Rongcheng có một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Vân Nam Yukun được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kun Ai ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vân Nam Yukun.
Kun Ai ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vân Nam Yukun ở phần sân nhà.
Kun Ai ra hiệu cho một quả ném biên cho Thành Đô Rongcheng, gần khu vực của Vân Nam Yukun.
Đá phạt cho Thành Đô Rongcheng ở phần sân nhà.
Liệu Vân Nam Yukun có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Thành Đô Rongcheng không?
Vân Nam Yukun được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Seo Jung-won (Chengdu Rongcheng) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Yan Dinghao vào thay cho Romulo.
Yunnan Yukun cần cẩn trọng. Chengdu Rongcheng có một quả ném biên tấn công.
Đá phạt cho Chengdu Rongcheng.

Ye Chugui (Yunnan Yukun) nhận thẻ vàng từ Kun Ai.
Ném biên cao cho Yunnan Yukun ở Chengdu.
Kun Ai ra hiệu cho Yunnan Yukun được hưởng quả ném biên ở phần sân của Chengdu Rongcheng.
Jorn Andersen (Yunnan Yukun) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Zhang Yufeng vào thay cho Jose Antonio Martinez.
Ném biên cho Chengdu Rongcheng tại Trung tâm Thể thao Shuangliu.
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Yunnan Yukun
Chengdu Rongcheng (5-4-1): Liu Dianzuo (32), Tang Miao (20), Timo Letschert (5), Yuan Mincheng (26), Li Yang (22), Hu Hetao (2), Romulo (10), Tim Chow (8), Lisheng Liao (23), Pedro Delgado (4), Felipe Silva (9)
Yunnan Yukun (5-3-2): Zhen Ma (1), Dilmurat Mawlanyaz (5), Li Songyi (4), Yi Teng (18), Jose Antonio Martinez (15), Wang Kit Tsui (3), Zhao Yuhao (6), Nene (14), John Hou Saether (30), Oscar Maritu (25), Pedro (9)


Thay người | |||
46’ | Lisheng Liao Yang Ming-Yang | 71’ | Dilmurat Mawlanyaz Luo Jing |
69’ | Pedro Delgado Moyu Li | 72’ | Pedro Alexandru Ionita |
69’ | Miao Tang Wang Dongsheng | 80’ | Nene Ye Chugui |
86’ | Romulo Yan Dinghao | 83’ | Jose Martinez Zhang Yufeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Tao Jian | Jianxian Yu | ||
Yan Dinghao | Geng Xiaofeng | ||
Moyu Li | Ye Chugui | ||
Gan Chao | Alexandru Ionita | ||
Mutellip Iminqari | Zhang Yufeng | ||
Wang Dongsheng | He Yang | ||
Murahmetjan Muzepper | Yin Congyao | ||
Tang Xin | Sun Xuelong | ||
Shuai Yang | Chenliang Zhang | ||
Yang Ming-Yang | Luo Jing | ||
Dong Yanfeng | Xiangshuo Zhang | ||
Wei Shihao | Dezhi Duan |
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Yunnan Yukun
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H H T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | H H H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B H T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | B T B H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -1 | 7 | B B T B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -12 | 6 | B B B T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | H B T B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | H B T H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -7 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại