Cú sút bị chặn. Jonny Williams (Gillingham) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Kiến tạo bởi Remeao Hutton.
Diễn biến Chesterfield vs Gillingham
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Lỗi của Joseph Gbode (Gillingham).
Hiệp một bắt đầu.
Kyle McFadzean (Chesterfield) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn lại. Dylan Duffy (Chesterfield) sút bằng chân trái từ góc hẹp và khoảng cách xa bên cánh trái bị chặn lại.
Việt vị, Chesterfield. Will Grigg bị bắt việt vị.
Phạt góc cho Chesterfield. Sam Gale là người đã phá bóng ra ngoài.
Lỗi của Armani Little (Gillingham).
Armani Little (Gillingham) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Sam Gale (Gillingham) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Jenson Metcalfe (Chesterfield) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Jenson Metcalfe (Chesterfield) phạm lỗi.
Phạm lỗi của Ashley Palmer (Chesterfield).
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Gillingham
Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Liam Mandeville (7), Ashley Palmer (21), Kyle McFadzean (25), Lewis Gordon (19), Jenson Metcalfe (26), John Fleck (13), Michael Olakigbe (34), Paddy Madden (33), Dylan Duffy (18), Will Grigg (9)
Gillingham (3-4-2-1): Glenn Morris (1), Sam Gale (30), Conor Masterson (4), Shadrach Ogie (22), Remeao Hutton (2), Armani Little (8), Jonny Williams (10), Max Clark (3), Aaron Rowe (11), Elliott Nevitt (20), Joseph Gbode (29)


Cầu thủ dự bị | |||
Max Thompson | Jack Nolan | ||
Tom Naylor | Oliver Hawkins | ||
Jamie Grimes | Robbie McKenzie | ||
Ryan Colclough | Jimmy Morgan | ||
Armando Dobra | Euan Williams | ||
Aribim Pepple | Asher Agbinone | ||
Ollie | Taite Holtam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 22 | 12 | 10 | 21 | 78 | T H H T T |
2 | ![]() | 44 | 21 | 14 | 9 | 18 | 77 | T T T B H |
3 | ![]() | 44 | 21 | 12 | 11 | 19 | 75 | B T B H H |
4 | ![]() | 44 | 20 | 14 | 10 | 21 | 74 | H B B H H |
5 | ![]() | 44 | 19 | 13 | 12 | 22 | 70 | B T H H B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 12 | 13 | 18 | 69 | T B B H B |
7 | ![]() | 44 | 20 | 7 | 17 | -5 | 67 | B T H B H |
8 | ![]() | 44 | 16 | 18 | 10 | 8 | 66 | H T T H B |
9 | ![]() | 44 | 17 | 14 | 13 | 7 | 65 | H T H B T |
10 | ![]() | 44 | 17 | 13 | 14 | 15 | 64 | B H T H H |
11 | ![]() | 44 | 15 | 17 | 12 | 4 | 62 | T B B H B |
12 | 44 | 16 | 14 | 14 | 2 | 62 | H T B T T | |
13 | ![]() | 44 | 15 | 15 | 14 | 8 | 60 | T T T T B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | 2 | 57 | H T T H H |
15 | ![]() | 44 | 14 | 15 | 15 | -1 | 57 | T B B H B |
16 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | -8 | 57 | B B T H T |
17 | ![]() | 44 | 13 | 15 | 16 | -6 | 54 | H H T H T |
18 | ![]() | 44 | 14 | 8 | 22 | -14 | 50 | B B B H T |
19 | ![]() | 44 | 13 | 11 | 20 | -17 | 50 | T B H H T |
20 | ![]() | 44 | 13 | 10 | 21 | -19 | 49 | H B B H H |
21 | ![]() | 44 | 11 | 14 | 19 | -16 | 47 | B B H T H |
22 | ![]() | 44 | 10 | 15 | 19 | -25 | 45 | B T H B H |
23 | ![]() | 44 | 10 | 11 | 23 | -26 | 41 | B T T T H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 6 | 28 | -28 | 36 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại