Edwin Velasco (Pasto) nhận thẻ đỏ mà không có mặt trên sân!
![]() Kevin Riascos 37 | |
![]() Felipe Jaramillo 46 | |
![]() John Wilmar Arango Monsalve (Thay: Delio Angel Ramirez Raigosa) 47 | |
![]() Andres Aedo (Thay: Eduard David Banguero Ramos) 59 | |
![]() Yair Arboleda (Thay: Deinner Quinones) 66 | |
![]() Ronald Valencia (Thay: Jhonier Negrete) 66 | |
![]() Gustavo Torres (Thay: Diego Castillo) 67 | |
![]() Mauricio Castano Grisales 72 | |
![]() Nicolas Morinigo (Thay: Facundo Bone) 76 | |
![]() Gustavo Charrupi (Thay: Juan Castilla) 85 | |
![]() Gustavo Torres 86 | |
![]() Jacobo Pimentel Betancourt (Thay: Jonathan Herrera) 89 | |
![]() Jacobo Pimentel Betancourt (Thay: Estefano Arango) 89 | |
![]() Gustavo Charrupi 90 | |
![]() Sebastian Jose Colon Guerra (Thay: Estefano Arango) 90 | |
![]() Edwin Velasco 91+4' |
Thống kê trận đấu Chico FC vs Deportivo Pasto


Diễn biến Chico FC vs Deportivo Pasto

Một tình huống ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Sebastian Jose Colon Guerra của Boyaca Chico trông ổn và trở lại sân.
Trận đấu đã bị tạm dừng ngắn để kiểm tra Sebastian Jose Colon Guerra, người đang nhăn nhó vì đau.
Đội chủ nhà thay Estefano Arango bằng Sebastian Jose Colon Guerra.
Alvaro Jose Melendez Panneflek ra hiệu cho Pasto hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Gustavo Charrupi (Pasto) nhận thẻ vàng.
Pasto đẩy lên phía trước qua Joyce Esteban Ossa Rios, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Juan Carlos Alvarez (Boyaca Chico) đang thực hiện sự thay người thứ tư, với Jacobo Pimentel Betancourt thay thế Estefano Arango.
Pasto được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Boyaca Chico.
Boyaca Chico được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alvaro Jose Melendez Panneflek ra hiệu cho Boyaca Chico được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Juan Carlos Alvarez (Boyaca Chico) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Jacobo Pimentel Betancourt thay thế Jonathan Herrera.
Boyaca Chico được hưởng quả ném biên tại Estadio La Independencia.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Tunja.
Boyaca Chico được Alvaro Jose Melendez Panneflek trao cho một quả phạt góc.

Gustavo Torres của đội khách nhận thẻ vàng.
Boyaca Chico được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pasto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Boyaca Chico được hưởng phạt góc.
Gustavo Charrupi vào sân thay cho Juan Castilla của đội khách.
Đội hình xuất phát Chico FC vs Deportivo Pasto
Chico FC: Rogerio Caicedo (1), Jose David Ampudia (17), Eduard David Banguero Ramos (24), Frank Sebastian Lozano Rengifo (19), Kevin Riascos (3), Jonathan Herrera (18), Jhonier Negrete (7), Delio Angel Ramirez Raigosa (10), Estefano Arango (11), Jairo Gabriel Molina Ospino (9)
Deportivo Pasto: Andres Cabezas (12), Mauricio Castano Grisales (20), Andres Alarcon (24), Joyce Esteban Ossa Rios (23), Juan Esteban Franco (15), Luis Caicedo (4), Felipe Jaramillo (17), Deinner Quinones (70), Diego Castillo (19), Juan Castilla (13), Facundo Bone (77)
Thay người | |||
47’ | Delio Angel Ramirez Raigosa Wilmar Arango | 66’ | Deinner Quinones Yair Arboleda |
59’ | Eduard David Banguero Ramos Andres Aedo | 67’ | Diego Castillo Gustavo Torres |
66’ | Jhonier Negrete Ronald Valencia | 76’ | Facundo Bone Nicolas Morinigo |
89’ | Estefano Arango Jacobo Pimentel Betancourt | 85’ | Juan Castilla Gustavo Charrupi |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Aedo | Kevin Lopez | ||
Wilmar Arango | Brayan Stiven Carabali Bonilla | ||
Kevin Andrey Londono | Edwin Velasco | ||
Ronald Valencia | Gustavo Charrupi | ||
Jacobo Pimentel Betancourt | Gustavo Torres | ||
Sebastian Jose Colon Guerra | Nicolas Morinigo | ||
Dario Denis | Yair Arboleda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chico FC
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 13 | 20 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | T T T H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 9 | 19 | T T T H H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T H T B T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T B T T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | T T H H H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H B T H B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 | T B B B H |
11 | 8 | 3 | 3 | 2 | -2 | 12 | H T T T B | |
12 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -6 | 11 | T H H H H |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -7 | 9 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B T B B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T B B H |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H H T B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -6 | 5 | B B H B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -4 | 4 | B B H B B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -6 | 4 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại